1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
595,495,142,436 |
|
335,246,242,796 |
386,733,588,705 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
595,495,142,436 |
|
335,246,242,796 |
386,733,588,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
566,066,369,344 |
|
291,043,391,371 |
358,635,487,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,428,773,092 |
|
44,202,851,425 |
28,098,100,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,750,063,288 |
|
2,080,601,136 |
751,169,472 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,515,281,960 |
|
14,756,847,181 |
12,314,901,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,515,281,960 |
|
14,756,847,181 |
12,314,901,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-225,282,555 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,170,200 |
|
6,171,096,646 |
504,781,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-4,367,422,350 |
|
13,513,584,740 |
9,552,196,315 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,961,806,570 |
|
11,616,641,439 |
6,477,391,056 |
|
12. Thu nhập khác |
1,340,137,616 |
|
4,964,425,225 |
1,246,495,835 |
|
13. Chi phí khác |
55,439,621 |
|
592,652,391 |
215,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,284,697,995 |
|
4,371,772,834 |
1,246,280,175 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,246,504,565 |
|
15,988,414,273 |
7,723,671,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-55,793,615 |
|
598,597,271 |
146,482,263 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,741,471 |
|
-34,567,975 |
10,488,537 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,291,556,709 |
|
15,424,384,977 |
7,566,700,431 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,291,556,709 |
|
15,424,384,977 |
7,566,700,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|