MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,699,921,226,508 2,470,889,918,404 2,469,915,487,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 477,748,580,521 220,115,029,276 204,453,279,986
1. Tiền 477,748,580,521 220,115,029,276 204,453,279,986
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,175,636,176 47,175,636,176 47,175,636,176
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,175,636,176 47,175,636,176 47,175,636,176
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 976,787,093,357 942,319,463,976 956,832,450,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 459,867,597,382 354,795,246,021 383,819,764,682
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 313,642,223,957 392,607,987,407 391,470,715,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,922,154,031 34,074,184,021 34,635,494,447
6. Phải thu ngắn hạn khác 176,353,848,927 166,840,777,467 152,905,207,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,998,730,940 -5,998,730,940 -5,998,730,940
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,044,799,284,920 1,139,400,121,434 1,158,999,976,110
1. Hàng tồn kho 1,044,799,284,920 1,139,400,121,434 1,158,999,976,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 133,410,631,534 121,879,667,542 102,454,144,474
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,349,209,126 9,004,866,725 10,168,865,480
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,819,602,371 99,654,283,867 78,307,856,241
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,241,820,037 13,220,516,950 13,977,422,753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,008,662,769,006 1,951,977,182,622 1,952,607,116,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,246,764,741 1,326,994,005 4,385,199,586
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,246,764,741 1,326,994,005 4,385,199,586
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,318,939,735,502 1,305,135,549,147 1,293,168,669,196
1. Tài sản cố định hữu hình 1,287,554,600,128 1,273,750,413,773 1,261,783,533,822
- Nguyên giá 1,604,641,459,368 1,615,565,472,368 1,615,270,732,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -317,086,859,240 -341,815,058,595 -353,487,198,546
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,385,135,374 31,385,135,374 31,385,135,374
- Nguyên giá 32,034,705,374 32,034,705,374 32,034,705,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -649,570,000 -649,570,000 -649,570,000
III. Bất động sản đầu tư 194,416,644,676 191,644,521,486 190,258,459,891
- Nguyên giá 221,124,959,849 221,124,959,849 221,124,959,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,708,315,173 -29,480,438,363 -30,866,499,958
IV. Tài sản dở dang dài hạn 455,699,278,947 409,277,957,471 428,811,595,221
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 455,699,278,947 409,277,957,471 428,811,595,221
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,060,897,626 8,347,223,673 8,347,223,673
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,060,897,626 8,347,223,673 8,347,223,673
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,299,447,514 36,244,936,840 27,635,968,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,057,210,757 34,606,798,656 25,252,905,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 242,236,757 1,638,138,184 2,383,063,337
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,708,583,995,514 4,422,867,101,026 4,422,522,603,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,619,131,952,800 3,306,436,286,083 3,299,124,093,090
I. Nợ ngắn hạn 2,487,499,572,983 2,321,412,598,691 2,327,371,598,629
1. Phải trả người bán ngắn hạn 800,898,238,202 607,762,736,007 579,719,519,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 934,964,440,344 1,173,361,255,020 1,201,240,892,328
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,185,957,302 42,683,412,042 31,886,655,784
4. Phải trả người lao động 6,951,206,243 5,533,498,933 7,174,917,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,902,595,499 3,905,168,795 9,770,611,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,183,141,386 232,846,355,357 267,359,905,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 451,947,612,535 254,208,577,657 229,107,501,657
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,910,240,314
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 556,141,158 1,111,594,880 1,111,594,880
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,131,632,379,817 985,023,687,392 971,752,494,461
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 545,547,240,489 501,857,206,506 498,759,972,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 586,085,139,328 483,166,480,886 472,849,786,936
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 142,734,791
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,089,452,042,714 1,116,430,814,943 1,123,398,510,147
I. Vốn chủ sở hữu 1,094,243,438,254 1,121,630,682,442 1,127,891,452,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,037,450,670,000 1,037,450,670,000 1,037,450,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,037,450,670,000 1,037,450,670,000 1,037,450,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 941,932,986 941,932,986 941,932,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,306,372,388 18,306,372,388 18,306,372,388
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,544,462,880 64,931,707,068 71,192,476,812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,837,704,348 35,441,734,674 35,441,734,674
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,706,758,532 29,489,972,394 35,750,742,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -4,791,395,540 -5,199,867,499 -4,492,942,039
1. Nguồn kinh phí -4,791,395,540 -5,199,867,499 -4,492,942,039
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,708,583,995,514 4,422,867,101,026 4,422,522,603,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.