TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,699,921,226,508 |
|
2,470,889,918,404 |
2,469,915,487,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
477,748,580,521 |
|
220,115,029,276 |
204,453,279,986 |
|
1. Tiền |
477,748,580,521 |
|
220,115,029,276 |
204,453,279,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,175,636,176 |
|
47,175,636,176 |
47,175,636,176 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,175,636,176 |
|
47,175,636,176 |
47,175,636,176 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
976,787,093,357 |
|
942,319,463,976 |
956,832,450,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
459,867,597,382 |
|
354,795,246,021 |
383,819,764,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
313,642,223,957 |
|
392,607,987,407 |
391,470,715,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,922,154,031 |
|
34,074,184,021 |
34,635,494,447 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,353,848,927 |
|
166,840,777,467 |
152,905,207,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,998,730,940 |
|
-5,998,730,940 |
-5,998,730,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,044,799,284,920 |
|
1,139,400,121,434 |
1,158,999,976,110 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,044,799,284,920 |
|
1,139,400,121,434 |
1,158,999,976,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
133,410,631,534 |
|
121,879,667,542 |
102,454,144,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,349,209,126 |
|
9,004,866,725 |
10,168,865,480 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,819,602,371 |
|
99,654,283,867 |
78,307,856,241 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,241,820,037 |
|
13,220,516,950 |
13,977,422,753 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,008,662,769,006 |
|
1,951,977,182,622 |
1,952,607,116,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,246,764,741 |
|
1,326,994,005 |
4,385,199,586 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,246,764,741 |
|
1,326,994,005 |
4,385,199,586 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,318,939,735,502 |
|
1,305,135,549,147 |
1,293,168,669,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,287,554,600,128 |
|
1,273,750,413,773 |
1,261,783,533,822 |
|
- Nguyên giá |
1,604,641,459,368 |
|
1,615,565,472,368 |
1,615,270,732,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,086,859,240 |
|
-341,815,058,595 |
-353,487,198,546 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,385,135,374 |
|
31,385,135,374 |
31,385,135,374 |
|
- Nguyên giá |
32,034,705,374 |
|
32,034,705,374 |
32,034,705,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-649,570,000 |
|
-649,570,000 |
-649,570,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
194,416,644,676 |
|
191,644,521,486 |
190,258,459,891 |
|
- Nguyên giá |
221,124,959,849 |
|
221,124,959,849 |
221,124,959,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,708,315,173 |
|
-29,480,438,363 |
-30,866,499,958 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
455,699,278,947 |
|
409,277,957,471 |
428,811,595,221 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
455,699,278,947 |
|
409,277,957,471 |
428,811,595,221 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,060,897,626 |
|
8,347,223,673 |
8,347,223,673 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,060,897,626 |
|
8,347,223,673 |
8,347,223,673 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,299,447,514 |
|
36,244,936,840 |
27,635,968,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,057,210,757 |
|
34,606,798,656 |
25,252,905,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
242,236,757 |
|
1,638,138,184 |
2,383,063,337 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,708,583,995,514 |
|
4,422,867,101,026 |
4,422,522,603,237 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,619,131,952,800 |
|
3,306,436,286,083 |
3,299,124,093,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,487,499,572,983 |
|
2,321,412,598,691 |
2,327,371,598,629 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
800,898,238,202 |
|
607,762,736,007 |
579,719,519,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
934,964,440,344 |
|
1,173,361,255,020 |
1,201,240,892,328 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,185,957,302 |
|
42,683,412,042 |
31,886,655,784 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,951,206,243 |
|
5,533,498,933 |
7,174,917,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,902,595,499 |
|
3,905,168,795 |
9,770,611,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,183,141,386 |
|
232,846,355,357 |
267,359,905,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
451,947,612,535 |
|
254,208,577,657 |
229,107,501,657 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,910,240,314 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
556,141,158 |
|
1,111,594,880 |
1,111,594,880 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,131,632,379,817 |
|
985,023,687,392 |
971,752,494,461 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
545,547,240,489 |
|
501,857,206,506 |
498,759,972,734 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
586,085,139,328 |
|
483,166,480,886 |
472,849,786,936 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
142,734,791 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,089,452,042,714 |
|
1,116,430,814,943 |
1,123,398,510,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,094,243,438,254 |
|
1,121,630,682,442 |
1,127,891,452,186 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,037,450,670,000 |
|
1,037,450,670,000 |
1,037,450,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,037,450,670,000 |
|
1,037,450,670,000 |
1,037,450,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
941,932,986 |
|
941,932,986 |
941,932,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,306,372,388 |
|
18,306,372,388 |
18,306,372,388 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,544,462,880 |
|
64,931,707,068 |
71,192,476,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,837,704,348 |
|
35,441,734,674 |
35,441,734,674 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,706,758,532 |
|
29,489,972,394 |
35,750,742,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-4,791,395,540 |
|
-5,199,867,499 |
-4,492,942,039 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-4,791,395,540 |
|
-5,199,867,499 |
-4,492,942,039 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,708,583,995,514 |
|
4,422,867,101,026 |
4,422,522,603,237 |
|