MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,383,529,470 46,132,947,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,383,529,470 46,132,947,338
4. Giá vốn hàng bán 39,380,811,827 45,080,717,615
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,002,717,643 1,052,229,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 68,446,283 163,446,416
7. Chi phí tài chính 22,195,458,121 23,998,892,382
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,578,358,670 19,907,785,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 238,724,357 507,385,272
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,572,821,094 78,035,818,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -24,935,839,646 -101,326,420,340
12. Thu nhập khác 1,078,585,267 107,258,084,067
13. Chi phí khác 18,838,720,207 14,981,748,300
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,760,134,940 92,276,335,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -42,695,974,586 -9,050,084,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -42,695,974,586 -9,050,084,573
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -42,695,974,586 -9,050,084,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.