TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
414,375,876,866 |
348,233,239,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
983,931,575 |
789,638,858 |
|
1. Tiền |
|
|
983,931,575 |
789,638,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
276,302,009,527 |
206,375,554,489 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
393,330,442,607 |
397,390,509,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
219,184,037,666 |
219,593,455,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55,096,859,360 |
55,082,207,130 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-391,309,330,106 |
-465,690,618,216 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
132,780,663,158 |
137,163,645,235 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
132,780,663,158 |
137,163,645,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,809,272,606 |
2,404,401,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,940,948,587 |
1,945,641,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
868,324,019 |
397,586,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
61,173,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
349,598,025,530 |
321,967,678,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
56,201,902,418 |
41,326,360,818 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
56,201,902,418 |
41,326,360,818 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
226,547,129,726 |
214,453,148,736 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224,018,258,449 |
212,154,174,845 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,011,820,943,742 |
1,011,820,943,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-787,802,685,293 |
-799,666,768,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,528,871,277 |
2,298,973,891 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,416,124,106 |
-5,646,021,492 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64,048,708,230 |
64,048,708,230 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64,048,708,230 |
64,048,708,230 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,800,285,156 |
2,139,460,232 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,800,285,156 |
2,139,460,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
763,973,902,396 |
670,200,917,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,513,621,586,780 |
1,428,898,686,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,489,394,539,857 |
1,408,671,639,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48,997,343,064 |
49,447,319,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
15,097,670,649 |
13,069,257,395 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
524,176,076 |
525,281,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,181,476,000 |
2,903,221,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
617,586,520,801 |
535,934,513,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20,948,422,747 |
20,997,603,853 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
782,935,784,232 |
785,671,296,184 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
123,146,288 |
123,146,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
24,227,046,923 |
20,227,046,923 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
16,522,519,923 |
12,522,519,923 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7,704,527,000 |
7,704,527,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
-749,647,684,384 |
-758,697,768,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-749,647,684,384 |
-758,697,768,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1,258,790,612,016 |
-1,267,840,696,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1,216,094,637,430 |
-1,258,790,612,016 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-42,695,974,586 |
-9,050,084,573 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
763,973,902,396 |
670,200,917,620 |
|