TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,056,524,627,994 |
11,415,308,018,413 |
10,921,000,723,866 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
541,304,821,030 |
960,822,549,973 |
870,875,793,934 |
|
|
1. Tiền |
539,263,408,011 |
514,817,562,060 |
472,641,192,354 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,041,413,019 |
446,004,987,913 |
398,234,601,580 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,037,000,000,000 |
1,194,000,000,000 |
1,573,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,037,000,000,000 |
1,194,000,000,000 |
1,573,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
733,520,543,384 |
394,464,296,948 |
655,105,568,311 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,275,276,700 |
126,026,140,388 |
125,496,742,247 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,468,924,520 |
48,902,780,339 |
71,544,096,236 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
442,179,365,377 |
227,411,821,380 |
365,972,469,553 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,403,023,213 |
-7,876,445,159 |
-7,907,739,725 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,289,979,291,383 |
8,426,860,753,034 |
7,537,098,301,060 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
7,334,722,583,304 |
8,470,079,480,259 |
7,577,153,886,767 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-44,743,291,921 |
-43,218,727,225 |
-40,055,585,707 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
454,719,972,197 |
439,160,418,458 |
284,921,060,561 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
240,315,799,682 |
230,547,735,063 |
205,668,924,463 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
191,793,753,331 |
186,402,495,200 |
57,336,672,732 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,610,419,184 |
22,210,188,195 |
21,915,463,366 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,663,533,268,461 |
1,683,141,884,191 |
1,715,883,622,484 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,011,523,340 |
179,315,098,485 |
183,546,858,108 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
180,011,523,340 |
179,315,098,485 |
183,546,858,108 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,263,675,776,619 |
1,307,637,254,001 |
1,347,431,194,829 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,074,011,567,586 |
1,079,496,087,742 |
1,105,703,592,215 |
|
|
- Nguyên giá |
1,550,009,451,518 |
1,608,729,339,222 |
1,690,678,512,708 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-475,997,883,932 |
-529,233,251,480 |
-584,974,920,493 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
241,727,602,614 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
275,542,370,770 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33,814,768,156 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
189,664,209,033 |
228,141,166,259 |
|
|
|
- Nguyên giá |
210,598,290,870 |
255,220,010,970 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,934,081,837 |
-27,078,844,711 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,176,148,800 |
770,956,800 |
997,708,800 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,176,148,800 |
770,956,800 |
997,708,800 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
200,669,819,702 |
195,418,574,905 |
183,907,860,747 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
200,664,219,834 |
195,418,574,905 |
183,907,860,747 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,599,868 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,720,057,896,455 |
13,098,449,902,604 |
12,636,884,346,350 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,924,683,270,029 |
11,379,279,324,447 |
10,857,026,482,555 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,924,142,271,029 |
11,378,723,422,861 |
10,856,491,879,969 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,176,875,414,664 |
2,274,331,043,145 |
2,586,389,127,754 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,097,515,386 |
23,463,598,041 |
29,887,857,546 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,204,688,005 |
39,713,137,523 |
56,496,327,278 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
499,709,835,527 |
669,094,486,391 |
615,752,207,527 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
177,552,062,811 |
125,947,493,296 |
189,641,925,466 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,276,043,481 |
13,605,024,822 |
62,639,064,229 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
295,131,929,061 |
113,315,953,611 |
90,180,601,503 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,646,350,583,344 |
8,108,271,528,775 |
7,217,044,793,572 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
266,701,153 |
303,659,660 |
7,782,477,497 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,677,497,597 |
10,677,497,597 |
677,497,597 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
540,999,000 |
555,901,586 |
534,602,586 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
540,999,000 |
540,999,000 |
519,700,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
14,902,586 |
14,902,586 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,795,374,626,426 |
1,719,170,578,157 |
1,779,857,863,795 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,795,374,626,426 |
1,719,170,578,157 |
1,779,857,863,795 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
340,421,962,945 |
236,832,252,322 |
275,596,164,346 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
586,570,809,094 |
586,570,809,094 |
236,832,252,322 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-246,148,846,149 |
-349,738,556,772 |
38,763,912,024 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,528,773,481 |
119,914,435,835 |
141,837,809,449 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,720,057,896,455 |
13,098,449,902,604 |
12,636,884,346,350 |
|
|