1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,148,779,552,748 |
13,053,462,794,764 |
11,683,021,258,544 |
12,484,515,133,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
220,532,395 |
11,036,523,655 |
1,642,375,241 |
150,868,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,148,559,020,353 |
13,042,426,271,109 |
11,681,378,883,303 |
12,484,364,264,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,789,073,328,096 |
7,801,152,486,947 |
7,113,499,882,609 |
7,850,539,957,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,359,485,692,257 |
5,241,273,784,162 |
4,567,879,000,694 |
4,633,824,307,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
549,704,414,876 |
526,329,659,816 |
676,476,546,426 |
623,044,115,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
413,926,492,214 |
644,381,295,008 |
496,815,340,139 |
287,498,451,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
166,542,329,315 |
156,583,283,497 |
147,985,668,274 |
212,364,005,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
91,215,132,079 |
98,197,938,512 |
43,757,073,944 |
-65,748,307,687 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,131,402,372,888 |
1,481,341,041,915 |
1,101,871,534,159 |
1,238,296,534,096 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,461,418,832,201 |
1,761,816,901,184 |
1,592,492,464,630 |
1,475,558,757,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,993,657,541,909 |
1,978,262,144,383 |
2,096,933,282,136 |
2,189,766,371,273 |
|
12. Thu nhập khác |
46,394,199,264 |
67,004,874,960 |
42,879,374,489 |
46,978,996,702 |
|
13. Chi phí khác |
12,026,921,249 |
56,238,388,429 |
19,169,009,527 |
18,612,734,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,367,278,015 |
10,766,486,531 |
23,710,364,962 |
28,366,262,074 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,028,024,819,924 |
1,989,028,630,914 |
2,120,643,647,098 |
2,218,132,633,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
306,452,921,896 |
335,964,806,453 |
308,330,144,701 |
337,905,337,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-34,425,563,561 |
33,171,856,353 |
2,514,048,503 |
24,645,039,772 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,755,997,461,589 |
1,619,891,968,108 |
1,809,799,453,894 |
1,855,582,255,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,453,716,280,969 |
1,351,601,105,816 |
1,493,562,580,890 |
1,509,219,531,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
302,281,180,620 |
268,290,862,292 |
316,236,873,004 |
346,362,724,393 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,329 |
1,235 |
1,361 |
1,373 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,329 |
1,235 |
1,361 |
1,373 |
|