1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,921,698,144,296 |
35,671,052,233,610 |
44,023,010,881,275 |
52,625,174,861,333 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
91,297,617,472 |
13,789,688,583 |
13,483,200,364 |
7,274,033,948 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,830,400,526,824 |
35,657,262,545,027 |
44,009,527,680,911 |
52,617,900,827,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,016,743,052,097 |
22,025,298,308,249 |
26,842,249,039,713 |
32,298,347,382,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,813,657,474,727 |
13,631,964,236,778 |
17,167,278,641,198 |
20,319,553,444,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
821,896,424,782 |
1,270,789,386,267 |
1,998,503,979,865 |
2,336,069,089,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
548,165,211,617 |
1,144,187,446,845 |
1,687,369,701,824 |
1,718,298,463,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
385,337,754,896 |
483,995,846,804 |
645,725,556,308 |
832,648,611,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
312,193,572,178 |
686,864,681,119 |
483,598,048,401 |
42,347,008,961 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,713,561,338,553 |
3,604,610,784,981 |
4,526,440,691,815 |
5,242,551,906,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,495,366,457,586 |
4,612,325,935,574 |
5,846,280,653,514 |
6,625,373,638,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,190,654,463,931 |
6,228,494,136,764 |
7,589,289,622,311 |
9,111,745,534,433 |
|
12. Thu nhập khác |
131,401,186,949 |
133,219,177,622 |
184,323,926,142 |
200,956,010,920 |
|
13. Chi phí khác |
58,599,020,913 |
24,506,873,428 |
111,330,588,573 |
109,695,446,783 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,802,166,036 |
108,712,304,194 |
72,993,337,569 |
91,260,564,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,263,456,629,967 |
6,337,206,440,958 |
7,662,282,959,880 |
9,203,006,098,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
942,814,118,631 |
954,883,280,274 |
1,193,613,667,231 |
1,424,017,001,796 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-103,102,706,262 |
33,022,061,188 |
-22,674,161,820 |
-9,060,642,842 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,423,745,217,598 |
5,349,301,099,496 |
6,491,343,454,469 |
7,788,049,739,616 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,538,007,738,822 |
4,337,411,879,802 |
5,310,108,591,408 |
6,465,190,432,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
885,737,478,776 |
1,011,889,219,694 |
1,181,234,863,061 |
1,322,859,306,994 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,120 |
4,349 |
4,429 |
4,661 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,120 |
4,349 |
4,429 |
4,661 |
|