MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,921,698,144,296 35,671,052,233,610 44,023,010,881,275 52,625,174,861,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 91,297,617,472 13,789,688,583 13,483,200,364 7,274,033,948
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,830,400,526,824 35,657,262,545,027 44,009,527,680,911 52,617,900,827,385
4. Giá vốn hàng bán 18,016,743,052,097 22,025,298,308,249 26,842,249,039,713 32,298,347,382,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,813,657,474,727 13,631,964,236,778 17,167,278,641,198 20,319,553,444,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính 821,896,424,782 1,270,789,386,267 1,998,503,979,865 2,336,069,089,819
7. Chi phí tài chính 548,165,211,617 1,144,187,446,845 1,687,369,701,824 1,718,298,463,710
- Trong đó: Chi phí lãi vay 385,337,754,896 483,995,846,804 645,725,556,308 832,648,611,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 312,193,572,178 686,864,681,119 483,598,048,401 42,347,008,961
9. Chi phí bán hàng 2,713,561,338,553 3,604,610,784,981 4,526,440,691,815 5,242,551,906,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,495,366,457,586 4,612,325,935,574 5,846,280,653,514 6,625,373,638,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,190,654,463,931 6,228,494,136,764 7,589,289,622,311 9,111,745,534,433
12. Thu nhập khác 131,401,186,949 133,219,177,622 184,323,926,142 200,956,010,920
13. Chi phí khác 58,599,020,913 24,506,873,428 111,330,588,573 109,695,446,783
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 72,802,166,036 108,712,304,194 72,993,337,569 91,260,564,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,263,456,629,967 6,337,206,440,958 7,662,282,959,880 9,203,006,098,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 942,814,118,631 954,883,280,274 1,193,613,667,231 1,424,017,001,796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -103,102,706,262 33,022,061,188 -22,674,161,820 -9,060,642,842
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,423,745,217,598 5,349,301,099,496 6,491,343,454,469 7,788,049,739,616
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,538,007,738,822 4,337,411,879,802 5,310,108,591,408 6,465,190,432,622
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 885,737,478,776 1,011,889,219,694 1,181,234,863,061 1,322,859,306,994
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,120 4,349 4,429 4,661
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,120 4,349 4,429 4,661
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.