MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,008,449,256,050 4,120,734,656,743 4,012,638,334,069 4,231,998,407,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,345,768,934 320,871,277 29,700,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,008,449,256,050 4,115,388,887,809 4,012,317,462,792 4,231,968,707,717
4. Giá vốn hàng bán 2,080,163,428,858 2,211,430,320,320 2,111,541,366,550 2,200,264,748,547
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,928,285,827,192 1,903,958,567,489 1,900,776,096,242 2,031,703,959,170
6. Doanh thu hoạt động tài chính 274,570,987,539 215,276,936,699 172,312,578,941 177,194,141,757
7. Chi phí tài chính 170,577,662,959 119,203,356,284 93,089,348,644 96,900,874,512
- Trong đó: Chi phí lãi vay 155,581,180,324 111,806,596,511 85,247,568,589 87,708,131,025
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 573,354,030,236 606,339,327,734 614,810,057,468 664,273,479,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 680,649,238,597 654,325,930,471 545,204,859,115 515,863,757,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 778,275,882,939 739,366,889,699 819,984,409,956 931,859,989,449
12. Thu nhập khác 18,872,359,344 8,686,773,386 9,471,831,060 5,748,221,032
13. Chi phí khác 12,653,541,170 10,354,713,006 3,933,490,733 4,142,057,081
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,218,818,174 -1,667,939,620 5,538,340,327 1,606,163,951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 784,494,701,113 737,698,950,079 825,522,750,283 933,466,153,400
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 157,266,266,749 165,075,833,439 163,049,255,550 185,538,240,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -280,231,763 -17,161,431,104 2,119,868,707 1,311,001,906
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 627,508,666,127 589,784,547,744 660,353,626,026 746,616,910,499
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 612,750,630,657 569,817,260,954 653,274,575,605 732,036,031,981
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,758,035,470 19,967,286,790 7,079,050,421 14,580,878,518
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.