1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,008,449,256,050 |
4,120,734,656,743 |
4,012,638,334,069 |
4,231,998,407,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,345,768,934 |
320,871,277 |
29,700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,008,449,256,050 |
4,115,388,887,809 |
4,012,317,462,792 |
4,231,968,707,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,080,163,428,858 |
2,211,430,320,320 |
2,111,541,366,550 |
2,200,264,748,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,928,285,827,192 |
1,903,958,567,489 |
1,900,776,096,242 |
2,031,703,959,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
274,570,987,539 |
215,276,936,699 |
172,312,578,941 |
177,194,141,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
170,577,662,959 |
119,203,356,284 |
93,089,348,644 |
96,900,874,512 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
155,581,180,324 |
111,806,596,511 |
85,247,568,589 |
87,708,131,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
573,354,030,236 |
606,339,327,734 |
614,810,057,468 |
664,273,479,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
680,649,238,597 |
654,325,930,471 |
545,204,859,115 |
515,863,757,440 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
778,275,882,939 |
739,366,889,699 |
819,984,409,956 |
931,859,989,449 |
|
12. Thu nhập khác |
18,872,359,344 |
8,686,773,386 |
9,471,831,060 |
5,748,221,032 |
|
13. Chi phí khác |
12,653,541,170 |
10,354,713,006 |
3,933,490,733 |
4,142,057,081 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,218,818,174 |
-1,667,939,620 |
5,538,340,327 |
1,606,163,951 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
784,494,701,113 |
737,698,950,079 |
825,522,750,283 |
933,466,153,400 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
157,266,266,749 |
165,075,833,439 |
163,049,255,550 |
185,538,240,995 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-280,231,763 |
-17,161,431,104 |
2,119,868,707 |
1,311,001,906 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
627,508,666,127 |
589,784,547,744 |
660,353,626,026 |
746,616,910,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
612,750,630,657 |
569,817,260,954 |
653,274,575,605 |
732,036,031,981 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,758,035,470 |
19,967,286,790 |
7,079,050,421 |
14,580,878,518 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|