1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
461,147,626,845 |
581,089,450,544 |
413,912,897,803 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,040,843,448 |
8,049,476,079 |
5,065,886,236 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
458,106,783,397 |
573,039,974,465 |
408,847,011,567 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
369,518,868,591 |
447,335,463,952 |
315,068,606,554 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,587,914,806 |
125,704,510,513 |
93,778,405,013 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,935,483,739 |
56,138,531,837 |
81,599,457,390 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
203,336,702,187 |
19,634,773,926 |
16,088,317,966 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,970,804,248 |
18,284,863,753 |
15,454,991,997 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,631,586,554 |
-3,508,434,420 |
-2,290,911,447 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,850,225,437 |
42,561,954,769 |
26,881,457,601 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,231,594,224 |
58,631,866,257 |
46,377,439,059 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-125,526,709,857 |
57,506,012,978 |
83,739,736,330 |
|
|
12. Thu nhập khác |
418,126,773 |
828,368,250 |
1,808,627,313 |
|
|
13. Chi phí khác |
154,689,101 |
1,792,955,310 |
7,540,634,774 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
263,437,672 |
-964,587,060 |
-5,732,007,461 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-125,263,272,185 |
56,541,425,918 |
78,007,728,869 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,112,521,305 |
12,451,561,024 |
10,079,721,942 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,793,087,251 |
-5,377,311,572 |
-3,994,730,549 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-158,168,880,741 |
49,467,176,466 |
71,922,737,476 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-162,989,062,605 |
42,950,802,333 |
54,232,108,257 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,820,181,864 |
6,516,374,133 |
17,690,629,219 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-479 |
126 |
160 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|