TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,635,513,459,515 |
5,306,873,119,795 |
|
5,348,075,118,977 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,305,574,290 |
41,617,080,007 |
|
49,901,051,087 |
|
1. Tiền |
43,305,574,290 |
30,617,080,007 |
|
39,901,051,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,501,601,291,666 |
887,624,916,666 |
|
937,474,958,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
183,020,000,000 |
183,020,000,000 |
|
193,020,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,347,708,334 |
-5,324,083,334 |
|
-3,845,041,667 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,323,929,000,000 |
709,929,000,000 |
|
748,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,602,222,084,334 |
3,861,854,182,025 |
|
3,830,235,783,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
369,134,649,119 |
408,544,173,659 |
|
339,820,464,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,704,005,925 |
130,420,265,963 |
|
163,579,278,832 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,336,798,592 |
77,736,798,592 |
|
75,524,595,050 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,154,985,409,829 |
3,313,126,227,372 |
|
3,320,260,442,308 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,938,779,131 |
-67,973,283,561 |
|
-68,948,997,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
427,044,678,929 |
453,316,808,365 |
|
443,839,728,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
437,703,536,426 |
465,160,790,358 |
|
459,386,191,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,658,857,497 |
-11,843,981,993 |
|
-15,546,463,162 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,339,830,296 |
62,460,132,732 |
|
86,623,597,741 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,147,369,634 |
4,203,424,642 |
|
6,303,596,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,787,551,911 |
56,602,078,908 |
|
79,249,819,370 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
404,908,751 |
1,654,629,182 |
|
1,070,181,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,089,073,339,475 |
2,082,351,003,608 |
|
2,284,353,968,157 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,525,200,000 |
5,130,200,000 |
|
4,796,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,525,200,000 |
5,130,200,000 |
|
4,796,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
621,439,971,578 |
609,108,047,189 |
|
600,476,481,714 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
501,852,694,508 |
490,684,289,997 |
|
485,463,743,080 |
|
- Nguyên giá |
1,273,110,972,113 |
1,274,853,495,204 |
|
1,292,780,142,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-771,258,277,605 |
-784,169,205,207 |
|
-807,316,399,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,082,442,189 |
16,940,216,483 |
|
14,655,765,071 |
|
- Nguyên giá |
22,876,854,258 |
22,876,854,258 |
|
22,876,854,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,794,412,069 |
-5,936,637,775 |
|
-8,221,089,187 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
101,504,834,881 |
101,483,540,709 |
|
100,356,973,563 |
|
- Nguyên giá |
116,841,653,647 |
117,491,353,647 |
|
117,743,616,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,336,818,766 |
-16,007,812,938 |
|
-17,386,642,524 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
107,862,169,205 |
107,593,800,950 |
|
107,057,064,440 |
|
- Nguyên giá |
122,172,433,422 |
122,172,433,422 |
|
122,172,433,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,310,264,217 |
-14,578,632,472 |
|
-15,115,368,982 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
438,277,035,121 |
468,676,541,700 |
|
714,762,917,776 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,803,484,484 |
3,235,769,624 |
|
4,028,364,188 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
428,473,550,637 |
465,440,772,076 |
|
710,734,553,588 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
367,784,269,248 |
365,493,357,801 |
|
361,048,977,911 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
299,452,057,998 |
297,161,146,551 |
|
291,516,766,661 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,332,211,250 |
68,332,211,250 |
|
69,532,211,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
549,184,694,323 |
526,349,055,968 |
|
496,212,026,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,228,889,995 |
50,890,327,546 |
|
61,301,010,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,145,010,093 |
4,139,291,054 |
|
4,574,292,426 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
491,810,794,235 |
471,319,437,368 |
|
430,336,723,642 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,724,586,798,990 |
7,389,224,123,403 |
|
7,632,429,087,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,935,792,308,296 |
1,523,160,258,696 |
|
1,694,077,939,753 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,668,699,074,969 |
1,217,386,366,300 |
|
1,297,131,186,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,644,880,168 |
136,326,189,447 |
|
82,148,562,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,774,197,491 |
6,707,545,022 |
|
20,362,777,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,964,722,380 |
12,537,491,492 |
|
30,282,910,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,559,142,298 |
23,725,265,548 |
|
35,598,745,009 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,271,830,978 |
23,551,115,708 |
|
23,905,522,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,965,942 |
12,466,578 |
|
219,411,835 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,772,656,254 |
72,807,569,677 |
|
121,842,001,757 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,388,515,152,095 |
928,299,037,159 |
|
970,633,639,398 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,324,655,357 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,090,527,363 |
10,095,030,312 |
|
12,137,615,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
267,093,233,327 |
305,773,892,396 |
|
396,946,752,962 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,405,310,430 |
9,134,214,001 |
|
9,052,764,001 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,819,293,280 |
265,771,498,365 |
|
360,441,555,894 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,868,629,617 |
30,868,180,030 |
|
27,452,433,067 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,788,794,490,694 |
5,866,063,864,707 |
|
5,938,351,147,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,788,794,490,694 |
5,866,063,864,707 |
|
5,938,351,147,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
|
3,399,330,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
|
3,399,330,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,895,160,642 |
74,895,160,642 |
|
74,895,138,525 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
646,388,781 |
646,388,781 |
|
1,185,025,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
178,559,948,585 |
235,138,242,811 |
|
295,211,923,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
291,663,981,420 |
180,906,134,554 |
|
181,336,357,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-113,104,032,835 |
54,232,108,257 |
|
113,875,566,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,054,880,765,295 |
2,075,571,845,082 |
|
2,087,246,831,964 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,724,586,798,990 |
7,389,224,123,403 |
|
7,632,429,087,134 |
|