MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,635,513,459,515 5,306,873,119,795 5,348,075,118,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,305,574,290 41,617,080,007 49,901,051,087
1. Tiền 43,305,574,290 30,617,080,007 39,901,051,087
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,501,601,291,666 887,624,916,666 937,474,958,333
1. Chứng khoán kinh doanh 183,020,000,000 183,020,000,000 193,020,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,347,708,334 -5,324,083,334 -3,845,041,667
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,323,929,000,000 709,929,000,000 748,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,602,222,084,334 3,861,854,182,025 3,830,235,783,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 369,134,649,119 408,544,173,659 339,820,464,710
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,704,005,925 130,420,265,963 163,579,278,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,336,798,592 77,736,798,592 75,524,595,050
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,154,985,409,829 3,313,126,227,372 3,320,260,442,308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,938,779,131 -67,973,283,561 -68,948,997,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 427,044,678,929 453,316,808,365 443,839,728,474
1. Hàng tồn kho 437,703,536,426 465,160,790,358 459,386,191,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,658,857,497 -11,843,981,993 -15,546,463,162
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,339,830,296 62,460,132,732 86,623,597,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,147,369,634 4,203,424,642 6,303,596,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,787,551,911 56,602,078,908 79,249,819,370
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 404,908,751 1,654,629,182 1,070,181,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,089,073,339,475 2,082,351,003,608 2,284,353,968,157
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,525,200,000 5,130,200,000 4,796,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,525,200,000 5,130,200,000 4,796,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 621,439,971,578 609,108,047,189 600,476,481,714
1. Tài sản cố định hữu hình 501,852,694,508 490,684,289,997 485,463,743,080
- Nguyên giá 1,273,110,972,113 1,274,853,495,204 1,292,780,142,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -771,258,277,605 -784,169,205,207 -807,316,399,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,082,442,189 16,940,216,483 14,655,765,071
- Nguyên giá 22,876,854,258 22,876,854,258 22,876,854,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,794,412,069 -5,936,637,775 -8,221,089,187
3. Tài sản cố định vô hình 101,504,834,881 101,483,540,709 100,356,973,563
- Nguyên giá 116,841,653,647 117,491,353,647 117,743,616,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,336,818,766 -16,007,812,938 -17,386,642,524
III. Bất động sản đầu tư 107,862,169,205 107,593,800,950 107,057,064,440
- Nguyên giá 122,172,433,422 122,172,433,422 122,172,433,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,310,264,217 -14,578,632,472 -15,115,368,982
IV. Tài sản dở dang dài hạn 438,277,035,121 468,676,541,700 714,762,917,776
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,803,484,484 3,235,769,624 4,028,364,188
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 428,473,550,637 465,440,772,076 710,734,553,588
V. Đầu tư tài chính dài hạn 367,784,269,248 365,493,357,801 361,048,977,911
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 299,452,057,998 297,161,146,551 291,516,766,661
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,332,211,250 68,332,211,250 69,532,211,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 549,184,694,323 526,349,055,968 496,212,026,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,228,889,995 50,890,327,546 61,301,010,248
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,145,010,093 4,139,291,054 4,574,292,426
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 491,810,794,235 471,319,437,368 430,336,723,642
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,724,586,798,990 7,389,224,123,403 7,632,429,087,134
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,935,792,308,296 1,523,160,258,696 1,694,077,939,753
I. Nợ ngắn hạn 1,668,699,074,969 1,217,386,366,300 1,297,131,186,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,644,880,168 136,326,189,447 82,148,562,072
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,774,197,491 6,707,545,022 20,362,777,834
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,964,722,380 12,537,491,492 30,282,910,506
4. Phải trả người lao động 31,559,142,298 23,725,265,548 35,598,745,009
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,271,830,978 23,551,115,708 23,905,522,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,965,942 12,466,578 219,411,835
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,772,656,254 72,807,569,677 121,842,001,757
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,388,515,152,095 928,299,037,159 970,633,639,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,324,655,357
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,090,527,363 10,095,030,312 12,137,615,819
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 267,093,233,327 305,773,892,396 396,946,752,962
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,405,310,430 9,134,214,001 9,052,764,001
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,819,293,280 265,771,498,365 360,441,555,894
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 35,868,629,617 30,868,180,030 27,452,433,067
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,788,794,490,694 5,866,063,864,707 5,938,351,147,381
I. Vốn chủ sở hữu 5,788,794,490,694 5,866,063,864,707 5,938,351,147,381
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,895,160,642 74,895,160,642 74,895,138,525
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 646,388,781 646,388,781 1,185,025,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,559,948,585 235,138,242,811 295,211,923,903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 291,663,981,420 180,906,134,554 181,336,357,872
- LNST chưa phân phối kỳ này -113,104,032,835 54,232,108,257 113,875,566,031
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,054,880,765,295 2,075,571,845,082 2,087,246,831,964
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,724,586,798,990 7,389,224,123,403 7,632,429,087,134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.