1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,753,018,552 |
30,805,200,000 |
795,000,000 |
13,138,146,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,753,018,552 |
30,805,200,000 |
795,000,000 |
13,138,146,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,517,332,532 |
30,354,121,212 |
762,121,212 |
12,812,994,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
235,686,020 |
451,078,788 |
32,878,788 |
325,151,988 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
592,070,130 |
592,114,221 |
4,013 |
46,693 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,600,469,891 |
1,596,317,267 |
1,129,448,431 |
1,438,735,480 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-772,713,741 |
-553,124,258 |
-1,096,565,630 |
-1,113,536,799 |
|
12. Thu nhập khác |
|
22,674,500 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
163,435,401 |
202,066,668 |
202,066,668 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-140,760,901 |
-202,066,668 |
-202,066,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-772,713,741 |
-693,885,159 |
-1,298,632,298 |
-1,315,603,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,133,690 |
88,223,290 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-781,847,431 |
-782,108,449 |
-1,298,632,298 |
-1,315,603,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-790,316,961 |
-813,360,189 |
-1,245,166,734 |
-1,263,548,914 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,469,530 |
31,251,740 |
-53,465,564 |
-52,054,553 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-32 |
-33 |
-50 |
-51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|