MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,753,018,552 30,805,200,000 795,000,000 13,138,146,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,753,018,552 30,805,200,000 795,000,000 13,138,146,800
4. Giá vốn hàng bán 11,517,332,532 30,354,121,212 762,121,212 12,812,994,812
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 235,686,020 451,078,788 32,878,788 325,151,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính 592,070,130 592,114,221 4,013 46,693
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,600,469,891 1,596,317,267 1,129,448,431 1,438,735,480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -772,713,741 -553,124,258 -1,096,565,630 -1,113,536,799
12. Thu nhập khác 22,674,500
13. Chi phí khác 163,435,401 202,066,668 202,066,668
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -140,760,901 -202,066,668 -202,066,668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -772,713,741 -693,885,159 -1,298,632,298 -1,315,603,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,133,690 88,223,290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -781,847,431 -782,108,449 -1,298,632,298 -1,315,603,467
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -790,316,961 -813,360,189 -1,245,166,734 -1,263,548,914
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,469,530 31,251,740 -53,465,564 -52,054,553
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -32 -33 -50 -51
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.