1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,301,043,100 |
13,403,276,273 |
795,000,000 |
40,729,583,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,301,043,100 |
13,403,276,273 |
795,000,000 |
40,729,583,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,248,729,712 |
13,057,156,007 |
762,121,212 |
40,226,973,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,313,388 |
346,120,266 |
32,878,788 |
502,610,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,185 |
25,492 |
27,745 |
120,089,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
101,934,274 |
229,548,031 |
179,808,817 |
1,164,525,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-49,608,701 |
116,597,727 |
-146,902,284 |
-541,824,615 |
|
12. Thu nhập khác |
|
200,609,836 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
247,560,603 |
|
309,993,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-46,950,767 |
|
-309,993,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-49,608,701 |
69,646,960 |
-146,902,284 |
-851,818,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,956,605 |
|
13,999,761 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,608,701 |
52,690,355 |
-146,902,284 |
-865,817,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-49,608,701 |
52,690,355 |
-146,902,284 |
-813,092,504 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-52,725,469 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
02 |
-06 |
-33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|