TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,097,655,989 |
49,113,350,090 |
54,466,280,533 |
28,412,634,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
714,396,815 |
1,136,006,529 |
979,047,868 |
958,636,325 |
|
1. Tiền |
714,396,815 |
1,136,006,529 |
979,047,868 |
958,636,325 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,315,711,161 |
46,097,875,288 |
51,661,157,054 |
25,655,673,200 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,474,035,772 |
26,936,640,000 |
27,095,240,000 |
12,746,546,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,482,505,101 |
300,000,000 |
360,000,000 |
12,909,126,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,359,170,288 |
3,861,235,288 |
24,205,917,054 |
22,105,917,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-22,105,917,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,935,205 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
157,935,205 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,909,612,808 |
1,879,468,273 |
1,826,075,611 |
1,798,324,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,909,612,808 |
1,879,468,273 |
1,826,075,611 |
1,798,324,720 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
287,883,092,829 |
285,983,790,445 |
276,001,888,061 |
274,102,585,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,524,674,926 |
8,524,674,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,082,600,000 |
8,082,600,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
442,074,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,264,076,755 |
43,299,888,875 |
42,335,700,995 |
41,371,513,115 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,264,076,755 |
43,299,888,875 |
42,335,700,995 |
41,371,513,115 |
|
- Nguyên giá |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,294,598,901 |
-30,258,786,781 |
-31,222,974,661 |
-32,187,162,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,699,696,512 |
32,764,582,008 |
31,829,467,504 |
30,894,353,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
442,825,964 |
382,892,264 |
322,958,564 |
263,024,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
33,256,870,548 |
32,381,689,744 |
31,506,508,940 |
30,631,328,136 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,980,748,818 |
335,097,140,535 |
330,468,168,594 |
302,515,219,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,033,113,731 |
42,931,613,897 |
42,248,985,834 |
37,717,557,683 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,033,113,731 |
42,931,613,897 |
3,227,216,834 |
37,717,557,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,431,049,420 |
3,258,500,600 |
2,666,079,191 |
234,651,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,936,173 |
112,159,463 |
21,952,809 |
21,952,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
556,359,138 |
539,184,834 |
539,184,834 |
539,184,834 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,021,769,000 |
39,021,769,000 |
|
36,921,769,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
39,021,769,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
39,021,769,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,947,635,087 |
292,165,526,638 |
288,219,182,760 |
264,797,662,239 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,947,635,087 |
292,165,526,638 |
288,219,182,760 |
264,797,662,239 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-376,415,029 |
-1,189,775,219 |
-4,465,429,110 |
-22,710,743,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,373,899,282 |
1,373,899,282 |
-3,220,262,376 |
-20,202,027,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,750,314,311 |
-2,563,674,501 |
-1,245,166,734 |
-2,508,715,648 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,313,561,025 |
46,344,812,766 |
45,674,122,779 |
40,497,916,653 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,980,748,818 |
335,097,140,535 |
330,468,168,594 |
302,515,219,922 |
|