1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
308,058,632,496 |
324,106,669,028 |
|
385,789,545,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,008,160,298 |
4,510,338,439 |
|
2,307,717,735 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
303,050,472,198 |
319,596,330,589 |
|
383,481,827,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
248,303,791,950 |
267,445,047,076 |
|
326,906,021,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,746,680,248 |
52,151,283,513 |
|
56,575,805,670 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,501,316,481 |
5,271,946,158 |
|
10,464,612,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,298,287,114 |
12,724,959,752 |
|
8,231,388,882 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,237,591,874 |
11,339,323,915 |
|
7,872,502,929 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,239,121,109 |
11,019,187,810 |
|
23,631,485,381 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,882,500,368 |
6,717,516,514 |
|
5,019,231,714 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,761,188,514 |
63,362,117,556 |
|
25,824,809,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,545,141,842 |
-14,362,176,341 |
|
51,596,474,053 |
|
12. Thu nhập khác |
9,359,798,239 |
12,036,742,962 |
|
8,170,116,430 |
|
13. Chi phí khác |
9,909,060,490 |
13,077,791,877 |
|
8,853,442,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-549,262,251 |
-1,041,048,915 |
|
-683,325,785 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,995,879,591 |
-15,403,225,256 |
|
50,913,148,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,116,314,523 |
3,844,764,767 |
|
3,722,414,852 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
197,168,803 |
1,687,987,079 |
|
1,077,212,149 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,682,396,265 |
-20,935,977,102 |
|
46,113,521,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,559,805,142 |
-15,418,008,814 |
|
43,449,803,987 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,122,591,123 |
-5,517,968,288 |
|
2,663,717,280 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
138 |
-121 |
|
342 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|