MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,219,097,461,260 1,313,574,200,561 1,307,336,535,760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,008,426,892 206,505,394,155 126,777,239,008
1. Tiền 64,508,426,892 180,955,394,155 88,477,239,008
2. Các khoản tương đương tiền 18,500,000,000 25,550,000,000 38,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 136,999,094,703 147,986,629,953 150,356,267,945
1. Chứng khoán kinh doanh 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,428,480,998 -4,740,945,748 -4,907,155,701
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 129,000,000,000 141,300,000,000 143,835,847,945
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,017,176,852 242,437,774,420 283,955,601,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 285,324,898,054 283,891,467,199 324,832,884,418
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,070,653,653 8,417,365,951 13,557,506,016
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,400,188,280 98,592,763,746 93,636,005,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -121,868,947,257 -150,554,206,598 -150,161,178,512
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,090,384,122 2,090,384,122 2,090,384,122
IV. Hàng tồn kho 705,958,646,578 706,371,221,562 720,507,750,091
1. Hàng tồn kho 729,113,942,352 731,413,476,885 746,790,983,601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,155,295,774 -25,042,255,323 -26,283,233,510
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,114,116,235 10,273,180,471 25,739,677,057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,169,764,298 4,494,401,332 21,410,152,456
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,257,955,600 4,158,153,743 2,515,180,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,686,396,337 1,620,625,396 1,814,343,672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,458,908,981,100 1,423,055,071,923 1,361,253,814,733
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,072,259,916 33,066,478,916 33,436,297,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,072,259,916 33,066,478,916 33,436,297,916
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 261,790,139,240 254,641,953,147 238,410,592,542
1. Tài sản cố định hữu hình 213,003,373,673 206,508,630,771 191,914,547,530
- Nguyên giá 1,036,509,620,240 1,037,510,470,240 1,042,019,772,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -823,506,246,567 -831,001,839,469 -850,105,225,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,707,745,617 1,533,294,907 818,907,477
- Nguyên giá 3,125,851,268 3,125,851,268 1,572,302,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,418,105,651 -1,592,556,361 -753,394,891
3. Tài sản cố định vô hình 47,079,019,950 46,600,027,469 45,677,137,535
- Nguyên giá 70,278,208,453 70,278,208,453 70,278,208,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,199,188,503 -23,678,180,984 -24,601,070,918
III. Bất động sản đầu tư 12,519,991,518 12,142,686,978 11,388,077,898
- Nguyên giá 31,597,726,547 31,597,726,547 31,597,726,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,077,735,029 -19,455,039,569 -20,209,648,649
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,137,365,815 22,870,851,881 20,065,453,556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,137,365,815 22,870,851,881 20,065,453,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,037,044,026,646 1,007,317,290,578 971,921,613,224
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 969,863,378,682 940,136,642,614 907,399,195,376
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,093,799,634 62,093,799,634 59,435,569,518
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,093,151,670 -3,093,151,670 -3,093,151,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,180,000,000 8,180,000,000 8,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 95,345,197,965 93,015,810,423 86,031,779,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,625,307,658 63,857,948,437 59,997,974,253
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 30,719,890,307 29,157,861,986 26,033,805,344
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,678,006,442,360 2,736,629,272,484 2,668,590,350,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,062,601,872,802 1,143,726,552,280 1,097,154,455,675
I. Nợ ngắn hạn 998,522,989,449 1,078,107,971,848 1,029,241,128,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,422,957,455 100,444,956,445 125,897,084,421
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,496,362,842 103,413,438,033 102,477,689,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,651,513,435 13,661,686,464 24,511,943,479
4. Phải trả người lao động 19,309,916,135 22,493,175,217 19,463,109,824
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,605,301,217 15,314,377,067 15,943,908,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 333,642,900
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,748,977,061 41,084,341,515 47,201,872,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 664,095,721,926 756,914,532,889 669,099,132,744
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,858,596,478 24,781,464,218 24,646,387,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,078,883,353 65,618,580,432 67,913,327,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,863,813,066 49,823,813,066 49,783,813,066
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 956,200,007 847,910,008 307,999,993
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,269,236,713 8,957,223,791 11,499,210,219
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,989,633,567 5,989,633,567 6,322,304,130
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,615,404,569,558 1,592,902,720,204 1,571,435,894,818
I. Vốn chủ sở hữu 1,615,404,569,558 1,592,902,720,204 1,571,435,894,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,161,000,000 22,161,000,000 22,161,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -221,823,855,880 -221,823,855,880 -201,803,855,880
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,037,074,375 26,037,074,375 34,253,808,215
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 509,321,528,700 492,337,647,634 447,844,487,465
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 437,768,589,768 436,202,717,516 396,667,005,752
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,552,938,932 56,134,930,118 51,177,481,713
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,708,822,363 4,190,854,075 -1,019,544,982
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,678,006,442,360 2,736,629,272,484 2,668,590,350,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.