TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,219,097,461,260 |
1,313,574,200,561 |
|
1,307,336,535,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,008,426,892 |
206,505,394,155 |
|
126,777,239,008 |
|
1. Tiền |
64,508,426,892 |
180,955,394,155 |
|
88,477,239,008 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,500,000,000 |
25,550,000,000 |
|
38,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,999,094,703 |
147,986,629,953 |
|
150,356,267,945 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
|
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,428,480,998 |
-4,740,945,748 |
|
-4,907,155,701 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
129,000,000,000 |
141,300,000,000 |
|
143,835,847,945 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
273,017,176,852 |
242,437,774,420 |
|
283,955,601,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
285,324,898,054 |
283,891,467,199 |
|
324,832,884,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,070,653,653 |
8,417,365,951 |
|
13,557,506,016 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,400,188,280 |
98,592,763,746 |
|
93,636,005,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,868,947,257 |
-150,554,206,598 |
|
-150,161,178,512 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,090,384,122 |
2,090,384,122 |
|
2,090,384,122 |
|
IV. Hàng tồn kho |
705,958,646,578 |
706,371,221,562 |
|
720,507,750,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
729,113,942,352 |
731,413,476,885 |
|
746,790,983,601 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,155,295,774 |
-25,042,255,323 |
|
-26,283,233,510 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,114,116,235 |
10,273,180,471 |
|
25,739,677,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,169,764,298 |
4,494,401,332 |
|
21,410,152,456 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,257,955,600 |
4,158,153,743 |
|
2,515,180,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,686,396,337 |
1,620,625,396 |
|
1,814,343,672 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,458,908,981,100 |
1,423,055,071,923 |
|
1,361,253,814,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,072,259,916 |
33,066,478,916 |
|
33,436,297,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,072,259,916 |
33,066,478,916 |
|
33,436,297,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
261,790,139,240 |
254,641,953,147 |
|
238,410,592,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
213,003,373,673 |
206,508,630,771 |
|
191,914,547,530 |
|
- Nguyên giá |
1,036,509,620,240 |
1,037,510,470,240 |
|
1,042,019,772,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-823,506,246,567 |
-831,001,839,469 |
|
-850,105,225,414 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,707,745,617 |
1,533,294,907 |
|
818,907,477 |
|
- Nguyên giá |
3,125,851,268 |
3,125,851,268 |
|
1,572,302,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,418,105,651 |
-1,592,556,361 |
|
-753,394,891 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,079,019,950 |
46,600,027,469 |
|
45,677,137,535 |
|
- Nguyên giá |
70,278,208,453 |
70,278,208,453 |
|
70,278,208,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,199,188,503 |
-23,678,180,984 |
|
-24,601,070,918 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,519,991,518 |
12,142,686,978 |
|
11,388,077,898 |
|
- Nguyên giá |
31,597,726,547 |
31,597,726,547 |
|
31,597,726,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,077,735,029 |
-19,455,039,569 |
|
-20,209,648,649 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,137,365,815 |
22,870,851,881 |
|
20,065,453,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,137,365,815 |
22,870,851,881 |
|
20,065,453,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,037,044,026,646 |
1,007,317,290,578 |
|
971,921,613,224 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
969,863,378,682 |
940,136,642,614 |
|
907,399,195,376 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,093,799,634 |
62,093,799,634 |
|
59,435,569,518 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,093,151,670 |
-3,093,151,670 |
|
-3,093,151,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
|
8,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,345,197,965 |
93,015,810,423 |
|
86,031,779,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,625,307,658 |
63,857,948,437 |
|
59,997,974,253 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
30,719,890,307 |
29,157,861,986 |
|
26,033,805,344 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,678,006,442,360 |
2,736,629,272,484 |
|
2,668,590,350,493 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,062,601,872,802 |
1,143,726,552,280 |
|
1,097,154,455,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
998,522,989,449 |
1,078,107,971,848 |
|
1,029,241,128,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,422,957,455 |
100,444,956,445 |
|
125,897,084,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,496,362,842 |
103,413,438,033 |
|
102,477,689,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,651,513,435 |
13,661,686,464 |
|
24,511,943,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,309,916,135 |
22,493,175,217 |
|
19,463,109,824 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,605,301,217 |
15,314,377,067 |
|
15,943,908,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
333,642,900 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,748,977,061 |
41,084,341,515 |
|
47,201,872,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
664,095,721,926 |
756,914,532,889 |
|
669,099,132,744 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,858,596,478 |
24,781,464,218 |
|
24,646,387,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,078,883,353 |
65,618,580,432 |
|
67,913,327,408 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,863,813,066 |
49,823,813,066 |
|
49,783,813,066 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
956,200,007 |
847,910,008 |
|
307,999,993 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,269,236,713 |
8,957,223,791 |
|
11,499,210,219 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,989,633,567 |
5,989,633,567 |
|
6,322,304,130 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,615,404,569,558 |
1,592,902,720,204 |
|
1,571,435,894,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,615,404,569,558 |
1,592,902,720,204 |
|
1,571,435,894,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
|
1,270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
|
1,270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,161,000,000 |
22,161,000,000 |
|
22,161,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-221,823,855,880 |
-221,823,855,880 |
|
-201,803,855,880 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,037,074,375 |
26,037,074,375 |
|
34,253,808,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
509,321,528,700 |
492,337,647,634 |
|
447,844,487,465 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
437,768,589,768 |
436,202,717,516 |
|
396,667,005,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,552,938,932 |
56,134,930,118 |
|
51,177,481,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,708,822,363 |
4,190,854,075 |
|
-1,019,544,982 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,678,006,442,360 |
2,736,629,272,484 |
|
2,668,590,350,493 |
|