MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,288,809,353 5,062,601,542 4,972,771,482 4,866,809,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,288,809,353 5,062,601,542 4,972,771,482 4,866,809,629
4. Giá vốn hàng bán 1,295,919,220 1,402,646,858 1,471,883,002 1,659,331,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,992,890,133 3,659,954,684 3,500,888,480 3,207,478,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,896,012 4,026,776 6,093,288 3,866,481
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,217,581,220 2,959,634,049 3,806,158,638 2,846,209,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -220,795,075 704,347,411 -299,176,870 365,135,603
12. Thu nhập khác 274,419 133,652,611 77,100,498
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 274,419 133,652,611 77,100,498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -220,520,656 838,000,022 -222,076,372 365,135,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,950,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -235,470,656 838,000,022 -222,076,372 365,135,603
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -235,470,656 838,000,022 -222,076,372 365,135,603
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -06 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.