1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,288,809,353 |
5,062,601,542 |
4,972,771,482 |
4,866,809,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,288,809,353 |
5,062,601,542 |
4,972,771,482 |
4,866,809,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,295,919,220 |
1,402,646,858 |
1,471,883,002 |
1,659,331,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,992,890,133 |
3,659,954,684 |
3,500,888,480 |
3,207,478,514 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,896,012 |
4,026,776 |
6,093,288 |
3,866,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,217,581,220 |
2,959,634,049 |
3,806,158,638 |
2,846,209,392 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-220,795,075 |
704,347,411 |
-299,176,870 |
365,135,603 |
|
12. Thu nhập khác |
274,419 |
133,652,611 |
77,100,498 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
274,419 |
133,652,611 |
77,100,498 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-220,520,656 |
838,000,022 |
-222,076,372 |
365,135,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,950,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-235,470,656 |
838,000,022 |
-222,076,372 |
365,135,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-235,470,656 |
838,000,022 |
-222,076,372 |
365,135,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-06 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|