MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,494,557,535 61,062,554,567 120,765,740,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,279,073,187 11,401,167,200 929,100,249
1. Tiền 10,279,073,187 11,401,167,200 929,100,249
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,494,079,646 42,197,262,268 99,776,594,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 199,842,294,602 199,786,110,544 199,770,871,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,463,372,400 2,320,946,400 47,240,222,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,438,412,644 39,340,205,324 52,015,500,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199,250,000,000 -199,250,000,000 -199,250,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,721,404,702 7,464,125,099 7,060,046,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,613,325 96,072,482 183,624,430
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,772,429,235 6,421,690,475 5,930,059,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 946,362,142 946,362,142 946,362,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 604,987,871,266 605,256,200,673 609,663,467,488
I. Các khoản phải thu dài hạn 280,005,000,000 280,005,000,000 280,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 280,005,000,000 280,005,000,000 280,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,819,011 24,728,012 18,546,014
1. Tài sản cố định hữu hình 27,819,011 24,728,012 18,546,014
- Nguyên giá 1,605,526,374 1,605,526,374 1,605,526,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,577,707,363 -1,580,798,362 -1,586,980,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 278,572,525 278,572,525 278,572,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,572,525 -278,572,525 -278,572,525
III. Bất động sản đầu tư 2,297,451,138 2,246,396,670 2,144,287,734
- Nguyên giá 15,627,123,457 15,627,123,457 15,627,123,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,329,672,319 -13,380,726,787 -13,482,835,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn 321,675,732,708 321,713,274,702 326,912,270,001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 265,993,397,052 266,030,939,046 266,457,977,695
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,682,335,656 55,682,335,656 60,454,292,306
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 981,868,409 1,266,801,289 583,363,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 965,270,309 1,250,203,189 566,765,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,598,100 16,598,100 16,598,100
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 665,482,428,801 666,318,755,240 730,429,208,378
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 284,383,214,806
I. Nợ ngắn hạn 201,941,907,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,596,583,944 17,619,611,200 3,463,412,434
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,197,092 48,453,181 48,775,530
4. Phải trả người lao động 253,092,387
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 959,666,350
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,726,653,475 125,093,031,995 123,167,424,845
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 71,039,502,930 71,039,502,930 71,039,502,930
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,851,083,766 3,737,600,233 3,263,124,966
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,904,380,888 2,877,621,360 82,441,307,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,821,390,388 2,794,630,860 24,889,896,260
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,468,420,991
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 82,990,500 82,990,500 82,990,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 445,064,934,319 445,902,934,341 446,045,993,572
I. Vốn chủ sở hữu 445,064,934,319 445,902,934,341 446,045,993,572
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 251,697,570,000 251,697,570,000 251,697,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -90,621,050 -90,621,050 -90,621,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -192,841,894,631 -192,003,894,609 -191,860,835,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -192,950,756,082 -192,950,756,082 -192,225,970,981
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,861,451 946,861,473 365,135,603
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 730,429,208,378
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.