TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,494,557,535 |
61,062,554,567 |
|
120,765,740,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,279,073,187 |
11,401,167,200 |
|
929,100,249 |
|
1. Tiền |
10,279,073,187 |
11,401,167,200 |
|
929,100,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,494,079,646 |
42,197,262,268 |
|
99,776,594,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,842,294,602 |
199,786,110,544 |
|
199,770,871,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,463,372,400 |
2,320,946,400 |
|
47,240,222,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,438,412,644 |
39,340,205,324 |
|
52,015,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-199,250,000,000 |
-199,250,000,000 |
|
-199,250,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,721,404,702 |
7,464,125,099 |
|
7,060,046,143 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,613,325 |
96,072,482 |
|
183,624,430 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,772,429,235 |
6,421,690,475 |
|
5,930,059,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
946,362,142 |
946,362,142 |
|
946,362,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
604,987,871,266 |
605,256,200,673 |
|
609,663,467,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
280,005,000,000 |
280,005,000,000 |
|
280,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
280,005,000,000 |
280,005,000,000 |
|
280,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,819,011 |
24,728,012 |
|
18,546,014 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,819,011 |
24,728,012 |
|
18,546,014 |
|
- Nguyên giá |
1,605,526,374 |
1,605,526,374 |
|
1,605,526,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,577,707,363 |
-1,580,798,362 |
|
-1,586,980,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
278,572,525 |
278,572,525 |
|
278,572,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,572,525 |
-278,572,525 |
|
-278,572,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,297,451,138 |
2,246,396,670 |
|
2,144,287,734 |
|
- Nguyên giá |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
|
15,627,123,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,329,672,319 |
-13,380,726,787 |
|
-13,482,835,723 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
321,675,732,708 |
321,713,274,702 |
|
326,912,270,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
265,993,397,052 |
266,030,939,046 |
|
266,457,977,695 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,682,335,656 |
55,682,335,656 |
|
60,454,292,306 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
981,868,409 |
1,266,801,289 |
|
583,363,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
965,270,309 |
1,250,203,189 |
|
566,765,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,598,100 |
16,598,100 |
|
16,598,100 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
665,482,428,801 |
666,318,755,240 |
|
730,429,208,378 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
284,383,214,806 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
201,941,907,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,596,583,944 |
17,619,611,200 |
|
3,463,412,434 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,197,092 |
48,453,181 |
|
48,775,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
253,092,387 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
959,666,350 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,726,653,475 |
125,093,031,995 |
|
123,167,424,845 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
71,039,502,930 |
71,039,502,930 |
|
71,039,502,930 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,851,083,766 |
3,737,600,233 |
|
3,263,124,966 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,904,380,888 |
2,877,621,360 |
|
82,441,307,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,821,390,388 |
2,794,630,860 |
|
24,889,896,260 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
57,468,420,991 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
82,990,500 |
82,990,500 |
|
82,990,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,064,934,319 |
445,902,934,341 |
|
446,045,993,572 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,064,934,319 |
445,902,934,341 |
|
446,045,993,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
251,697,570,000 |
251,697,570,000 |
|
251,697,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
|
-90,621,050 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-192,841,894,631 |
-192,003,894,609 |
|
-191,860,835,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-192,950,756,082 |
-192,950,756,082 |
|
-192,225,970,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,861,451 |
946,861,473 |
|
365,135,603 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
730,429,208,378 |
|