1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,098,258,683 |
98,302,334,608 |
106,334,688,079 |
106,377,227,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,098,258,683 |
98,302,334,608 |
106,334,688,079 |
106,377,227,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,533,044,631 |
81,435,745,955 |
88,707,599,540 |
89,732,051,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,565,214,052 |
16,866,588,653 |
17,627,088,539 |
16,645,176,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,313,555 |
11,848,139 |
15,238,936 |
2,473,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
398,922,222 |
-118,948,546 |
394,844,907 |
-263,706,471 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,787,368,354 |
1,955,474,432 |
1,724,752,002 |
1,848,783,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,769,333,947 |
17,057,640,273 |
15,389,877,097 |
15,810,782,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,377,096,916 |
-2,015,729,367 |
132,853,469 |
-748,208,745 |
|
12. Thu nhập khác |
1,651,299,039 |
2,480,542,155 |
264,309,774 |
480,344,261 |
|
13. Chi phí khác |
15,736,972 |
211,259,113 |
120,760,226 |
9,432 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,635,562,067 |
2,269,283,042 |
143,549,548 |
480,334,829 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
258,465,151 |
253,553,675 |
276,403,017 |
-267,873,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
258,465,151 |
253,553,675 |
276,403,017 |
-267,873,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
258,465,151 |
253,553,675 |
276,403,017 |
-267,873,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
10 |
11 |
-10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
10 |
10 |
11 |
-10 |
|