TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,450,630,039 |
38,715,238,578 |
71,704,283,651 |
56,072,584,070 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,246,274,952 |
20,106,835,374 |
10,439,997,459 |
3,290,490,141 |
|
1. Tiền |
26,246,274,952 |
20,106,835,374 |
10,439,997,459 |
3,290,490,141 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,734,837,525 |
8,157,327,211 |
11,868,412,136 |
9,429,485,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,466,921,118 |
2,387,935,458 |
3,834,731,093 |
2,453,638,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
437,388,310 |
479,719,558 |
2,147,270,991 |
355,729,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,062,565,755 |
2,521,709,853 |
3,118,447,710 |
3,852,155,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,767,962,342 |
2,767,962,342 |
2,767,962,342 |
2,767,962,342 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,619,101,560 |
8,788,449,069 |
47,490,878,134 |
41,218,802,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,619,101,560 |
8,788,449,069 |
47,490,878,134 |
41,218,802,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,850,416,002 |
1,662,626,924 |
1,904,995,922 |
2,133,805,541 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
230,735,707 |
209,544,490 |
470,577,316 |
631,889,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
185,039,698 |
186,164,081 |
184,067,647 |
193,500,894 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,434,640,597 |
1,266,918,353 |
1,250,350,959 |
1,308,414,949 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
683,967,648,274 |
681,492,950,662 |
678,719,686,359 |
675,967,093,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
660,107,312,799 |
657,236,754,210 |
654,575,107,303 |
651,928,448,797 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,525,037,050 |
88,711,032,884 |
86,105,940,398 |
83,515,836,315 |
|
- Nguyên giá |
614,566,059,082 |
613,362,401,571 |
613,293,674,298 |
613,293,674,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-523,041,022,032 |
-524,651,368,687 |
-527,187,733,900 |
-529,777,837,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
568,582,275,749 |
568,525,721,326 |
568,469,166,905 |
568,412,612,482 |
|
- Nguyên giá |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,634,903,793 |
574,634,903,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,268,176,044 |
-6,324,730,467 |
-6,165,736,888 |
-6,222,291,311 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,448,651,752 |
18,966,522,520 |
18,966,522,520 |
18,835,642,881 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,173,942,177 |
-656,071,409 |
-656,071,409 |
-786,951,048 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,405,983,223 |
5,283,973,432 |
5,172,356,036 |
5,197,301,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,405,983,223 |
5,283,973,432 |
5,172,356,036 |
5,197,301,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
729,418,278,313 |
720,208,189,240 |
750,423,970,010 |
732,039,677,753 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
667,381,778,829 |
657,918,136,081 |
687,857,513,834 |
669,741,095,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,448,423,829 |
89,664,781,081 |
119,754,158,834 |
101,637,740,493 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,288,548,446 |
25,934,721,309 |
26,010,513,706 |
27,499,590,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
860,507,515 |
3,550,000 |
21,206,890,310 |
10,440,913,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
603,542,977 |
654,888,878 |
812,879,864 |
791,835,051 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,977,521,971 |
25,512,382,571 |
35,665,440,551 |
26,895,835,380 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
520,000,000 |
1,480,000,000 |
1,020,000,000 |
640,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,295,702,920 |
35,176,638,323 |
34,135,834,403 |
34,466,966,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
567,933,355,000 |
568,253,355,000 |
568,103,355,000 |
568,103,355,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
567,933,355,000 |
568,253,355,000 |
568,103,355,000 |
568,103,355,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,036,499,484 |
62,290,053,159 |
62,566,456,176 |
62,298,582,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,036,499,484 |
62,290,053,159 |
62,566,456,176 |
62,298,582,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-193,101,500,516 |
-192,847,946,841 |
-192,571,543,824 |
-192,839,417,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-193,860,856,047 |
-193,860,856,047 |
-192,847,946,841 |
-192,847,946,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
759,355,531 |
1,012,909,206 |
276,403,017 |
8,529,101 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
729,418,278,313 |
720,208,189,240 |
750,423,970,010 |
732,039,677,753 |
|