1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
547,635,179,384 |
1,049,232,787,748 |
611,622,362,836 |
815,940,775,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
547,635,179,384 |
1,049,232,787,748 |
611,622,362,836 |
815,940,775,234 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
467,518,043,844 |
891,713,049,209 |
514,813,868,632 |
728,173,332,492 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,117,135,540 |
157,519,738,539 |
96,808,494,204 |
87,767,442,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,439,336,201 |
-259,261,886 |
9,010,452,551 |
7,381,042,871 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,872,221,596 |
101,680,603,547 |
48,423,004,486 |
36,867,004,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,660,608,113 |
79,841,305,054 |
47,644,645,983 |
35,912,707,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
48,771,776 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,546,359,465 |
7,658,976,166 |
5,213,904,920 |
4,868,254,543 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,792,801,142 |
68,337,932,267 |
49,739,884,800 |
51,918,090,852 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-654,910,462 |
-20,417,035,327 |
2,442,152,549 |
1,543,907,942 |
|
12. Thu nhập khác |
895,490,542 |
10,855,646,258 |
1,254,472,683 |
5,350,145,710 |
|
13. Chi phí khác |
-852,880,543 |
14,543,624,935 |
2,047,091,920 |
1,241,097,048 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,748,371,085 |
-3,687,978,677 |
-792,619,237 |
4,109,048,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,093,460,623 |
-24,105,014,004 |
1,649,533,312 |
5,652,956,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
927,378,821 |
20,390,548,257 |
1,392,902,905 |
4,933,374,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-47,106,712 |
219,966,820 |
-378,811,524 |
-657,168 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
213,188,514 |
-44,715,529,081 |
635,441,931 |
720,239,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,515,686,149 |
-1,205,947,306 |
7,962,703,428 |
11,585,360,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,302,497,635 |
-43,509,581,775 |
-7,327,261,497 |
-10,865,120,669 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
-276 |
-47 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|