MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 547,635,179,384 1,049,232,787,748 611,622,362,836 815,940,775,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 547,635,179,384 1,049,232,787,748 611,622,362,836 815,940,775,234
4. Giá vốn hàng bán 467,518,043,844 891,713,049,209 514,813,868,632 728,173,332,492
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,117,135,540 157,519,738,539 96,808,494,204 87,767,442,742
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,439,336,201 -259,261,886 9,010,452,551 7,381,042,871
7. Chi phí tài chính 44,872,221,596 101,680,603,547 48,423,004,486 36,867,004,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,660,608,113 79,841,305,054 47,644,645,983 35,912,707,404
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 48,771,776
9. Chi phí bán hàng 3,546,359,465 7,658,976,166 5,213,904,920 4,868,254,543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,792,801,142 68,337,932,267 49,739,884,800 51,918,090,852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -654,910,462 -20,417,035,327 2,442,152,549 1,543,907,942
12. Thu nhập khác 895,490,542 10,855,646,258 1,254,472,683 5,350,145,710
13. Chi phí khác -852,880,543 14,543,624,935 2,047,091,920 1,241,097,048
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,748,371,085 -3,687,978,677 -792,619,237 4,109,048,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,093,460,623 -24,105,014,004 1,649,533,312 5,652,956,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 927,378,821 20,390,548,257 1,392,902,905 4,933,374,291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -47,106,712 219,966,820 -378,811,524 -657,168
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 213,188,514 -44,715,529,081 635,441,931 720,239,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,515,686,149 -1,205,947,306 7,962,703,428 11,585,360,150
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,302,497,635 -43,509,581,775 -7,327,261,497 -10,865,120,669
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 60 -276 -47 74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.