MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,140,540,800,211 6,331,240,154,788 6,061,508,966,094 6,116,077,539,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 225,833,553,949 707,835,369,577 389,408,079,968 369,648,340,102
1. Tiền 142,569,172,219 542,225,987,847 232,058,698,238 165,631,553,620
2. Các khoản tương đương tiền 83,264,381,730 165,609,381,730 157,349,381,730 204,016,786,482
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,087,292,839 18,665,421,938 14,291,005,500 13,408,671,509
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,087,292,839 18,665,421,938 14,291,005,500 13,408,671,509
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,995,562,786,901 3,829,691,012,558 3,886,109,492,912 3,890,854,370,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,710,352,703,514 2,100,738,334,206 1,919,765,396,745 1,916,252,745,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,081,996,145 676,240,185,532 850,661,488,490 885,090,548,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,284,060,000 7,844,060,000 9,084,060,000 9,084,060,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,020,474,737,878 1,047,499,143,456 1,109,229,258,313 1,083,057,727,817
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,878,109,747 -3,878,109,747 -3,878,109,747 -3,878,109,747
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,247,399,111 1,247,399,111 1,247,399,111 1,247,399,111
IV. Hàng tồn kho 1,760,742,292,466 1,681,094,042,926 1,678,651,223,859 1,756,003,186,790
1. Hàng tồn kho 1,760,742,292,466 1,681,094,042,926 1,678,651,223,859 1,756,003,186,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,314,874,056 93,954,307,789 93,049,163,855 86,162,970,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,059,946,324 42,486,570,018 51,877,819,912 54,573,586,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,680,490,590 50,414,494,825 38,738,333,543 24,953,771,193
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 574,437,142 1,053,242,946 2,433,010,400 6,635,612,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,490,880,989,549 2,442,097,673,042 2,410,626,218,080 2,400,822,677,090
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,243,394,460 114,880,411,630 119,218,813,416 121,954,313,239
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,602,610,000 2,602,610,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 99,534,466,986 99,534,466,986 99,534,466,986 99,534,466,986
6. Phải thu dài hạn khác 19,106,317,474 12,743,334,644 19,684,346,430 22,419,846,253
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,765,162,442,145 1,716,276,085,056 1,678,996,705,074 1,648,860,173,052
1. Tài sản cố định hữu hình 1,544,978,872,029 1,543,790,736,876 1,504,426,856,650 1,455,890,540,422
- Nguyên giá 2,137,753,259,801 2,178,786,544,887 2,163,591,499,267 2,131,924,077,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -592,774,387,772 -634,995,808,011 -659,164,642,617 -676,033,537,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính 193,593,597,128 147,226,189,085 150,629,268,244 168,426,362,523
- Nguyên giá 255,173,154,943 196,098,527,379 198,709,688,420 203,540,681,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,579,557,815 -48,872,338,294 -48,080,420,176 -35,114,318,715
3. Tài sản cố định vô hình 26,589,972,988 25,259,159,095 23,940,580,180 24,543,270,107
- Nguyên giá 58,030,438,542 58,030,438,542 58,030,438,542 59,987,213,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,440,465,554 -32,771,279,447 -34,089,858,362 -35,443,943,733
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,008,875,492 55,179,721,190 57,593,472,486 59,738,330,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 21,885,235,665 24,535,632,637 26,881,055,847 32,494,408,225
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,123,639,827 30,644,088,553 30,712,416,639 27,243,922,475
V. Đầu tư tài chính dài hạn 403,873,444,648 412,916,605,648 413,963,405,648 430,612,177,424
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 329,176,403,201 329,176,403,201 329,176,403,201 346,225,174,977
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,810,027,447 80,810,027,447 80,810,027,447 80,810,027,447
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,887,014,000 2,930,175,000 3,976,975,000 3,576,975,000
VI. Tài sản dài hạn khác 149,592,832,804 142,844,849,518 140,853,821,456 139,657,682,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,414,163,500 93,120,646,365 93,282,998,979 95,902,063,797
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,916,440,544 1,696,473,725 2,075,285,251 2,075,942,419
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 669,331,435
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 49,262,228,760 47,358,397,993 45,495,537,226 41,679,676,459
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,631,421,789,760 8,773,337,827,830 8,472,135,184,174 8,516,900,216,166
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,223,616,540,752 5,413,158,432,936 5,108,938,763,246 5,176,841,009,705
I. Nợ ngắn hạn 3,291,203,196,899 4,390,506,099,851 4,186,334,144,639 4,239,608,468,465
1. Phải trả người bán ngắn hạn 658,950,322,478 790,697,449,381 690,886,205,487 942,322,537,935
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 232,301,056,179 1,154,306,504,672 1,089,877,940,301 833,442,733,216
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,793,046,621 59,616,280,342 46,807,627,466 38,449,393,089
4. Phải trả người lao động 26,484,510,543 36,541,681,151 23,322,426,072 24,241,483,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 239,789,045,922 270,328,623,012 308,685,211,435 205,365,250,678
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,133,589,108
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,385,235,977 117,772,192,574 102,059,588,827 102,564,697,291
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,971,164,869,576 1,952,189,413,224 1,916,129,369,136 2,083,993,339,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,201,520,495 9,053,955,495 8,565,775,915 9,229,033,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 932,413,343,853 1,022,652,333,085 922,604,618,607 937,232,541,240
1. Phải trả người bán dài hạn 24,864,249,067 18,651,420,827 20,036,364,793 23,831,091,587
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,330,467,890 2,972,316,086 4,027,892,233 4,870,711,229
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 904,218,626,896 1,001,028,596,172 898,540,361,581 908,530,738,424
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,407,805,249,008 3,360,179,394,894 3,363,196,420,928 3,340,059,206,461
I. Vốn chủ sở hữu 3,407,805,249,008 3,360,179,394,894 3,363,196,420,928 3,340,059,206,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 517,556,564,217 517,556,564,217 517,556,564,217 517,556,564,217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,039,280,000 10,039,280,000 10,039,280,000 10,039,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,797,977 8,387,336 38,879,932
8. Quỹ đầu tư phát triển 343,639,399,993 347,341,874,996 347,341,874,996 348,433,601,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 232,406,012 232,406,012 351,879,966 351,879,966
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,000,024,526 50,359,725,768 43,825,653,041 51,475,486,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,636,769,720 83,746,052,736 51,152,914,538 47,217,387,466
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,363,254,806 -33,386,326,968 -7,327,261,497 4,258,098,653
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 861,938,726,283 860,251,106,565 869,652,238,776 837,812,344,695
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,631,421,789,760 8,773,337,827,830 8,472,135,184,174 8,516,900,216,166
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.