TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,140,540,800,211 |
6,331,240,154,788 |
6,061,508,966,094 |
6,116,077,539,076 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
225,833,553,949 |
707,835,369,577 |
389,408,079,968 |
369,648,340,102 |
|
1. Tiền |
142,569,172,219 |
542,225,987,847 |
232,058,698,238 |
165,631,553,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
83,264,381,730 |
165,609,381,730 |
157,349,381,730 |
204,016,786,482 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,087,292,839 |
18,665,421,938 |
14,291,005,500 |
13,408,671,509 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,087,292,839 |
18,665,421,938 |
14,291,005,500 |
13,408,671,509 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,995,562,786,901 |
3,829,691,012,558 |
3,886,109,492,912 |
3,890,854,370,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,710,352,703,514 |
2,100,738,334,206 |
1,919,765,396,745 |
1,916,252,745,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
259,081,996,145 |
676,240,185,532 |
850,661,488,490 |
885,090,548,022 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,284,060,000 |
7,844,060,000 |
9,084,060,000 |
9,084,060,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,020,474,737,878 |
1,047,499,143,456 |
1,109,229,258,313 |
1,083,057,727,817 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,878,109,747 |
-3,878,109,747 |
-3,878,109,747 |
-3,878,109,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,247,399,111 |
1,247,399,111 |
1,247,399,111 |
1,247,399,111 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,760,742,292,466 |
1,681,094,042,926 |
1,678,651,223,859 |
1,756,003,186,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,760,742,292,466 |
1,681,094,042,926 |
1,678,651,223,859 |
1,756,003,186,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,314,874,056 |
93,954,307,789 |
93,049,163,855 |
86,162,970,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,059,946,324 |
42,486,570,018 |
51,877,819,912 |
54,573,586,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,680,490,590 |
50,414,494,825 |
38,738,333,543 |
24,953,771,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
574,437,142 |
1,053,242,946 |
2,433,010,400 |
6,635,612,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,490,880,989,549 |
2,442,097,673,042 |
2,410,626,218,080 |
2,400,822,677,090 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
121,243,394,460 |
114,880,411,630 |
119,218,813,416 |
121,954,313,239 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,602,610,000 |
2,602,610,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
99,534,466,986 |
99,534,466,986 |
99,534,466,986 |
99,534,466,986 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,106,317,474 |
12,743,334,644 |
19,684,346,430 |
22,419,846,253 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,765,162,442,145 |
1,716,276,085,056 |
1,678,996,705,074 |
1,648,860,173,052 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,544,978,872,029 |
1,543,790,736,876 |
1,504,426,856,650 |
1,455,890,540,422 |
|
- Nguyên giá |
2,137,753,259,801 |
2,178,786,544,887 |
2,163,591,499,267 |
2,131,924,077,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,774,387,772 |
-634,995,808,011 |
-659,164,642,617 |
-676,033,537,467 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
193,593,597,128 |
147,226,189,085 |
150,629,268,244 |
168,426,362,523 |
|
- Nguyên giá |
255,173,154,943 |
196,098,527,379 |
198,709,688,420 |
203,540,681,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,579,557,815 |
-48,872,338,294 |
-48,080,420,176 |
-35,114,318,715 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,589,972,988 |
25,259,159,095 |
23,940,580,180 |
24,543,270,107 |
|
- Nguyên giá |
58,030,438,542 |
58,030,438,542 |
58,030,438,542 |
59,987,213,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,440,465,554 |
-32,771,279,447 |
-34,089,858,362 |
-35,443,943,733 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,008,875,492 |
55,179,721,190 |
57,593,472,486 |
59,738,330,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
21,885,235,665 |
24,535,632,637 |
26,881,055,847 |
32,494,408,225 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,123,639,827 |
30,644,088,553 |
30,712,416,639 |
27,243,922,475 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
403,873,444,648 |
412,916,605,648 |
413,963,405,648 |
430,612,177,424 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
329,176,403,201 |
329,176,403,201 |
329,176,403,201 |
346,225,174,977 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,810,027,447 |
80,810,027,447 |
80,810,027,447 |
80,810,027,447 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,887,014,000 |
2,930,175,000 |
3,976,975,000 |
3,576,975,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
149,592,832,804 |
142,844,849,518 |
140,853,821,456 |
139,657,682,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,414,163,500 |
93,120,646,365 |
93,282,998,979 |
95,902,063,797 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,916,440,544 |
1,696,473,725 |
2,075,285,251 |
2,075,942,419 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
669,331,435 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
49,262,228,760 |
47,358,397,993 |
45,495,537,226 |
41,679,676,459 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,631,421,789,760 |
8,773,337,827,830 |
8,472,135,184,174 |
8,516,900,216,166 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,223,616,540,752 |
5,413,158,432,936 |
5,108,938,763,246 |
5,176,841,009,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,291,203,196,899 |
4,390,506,099,851 |
4,186,334,144,639 |
4,239,608,468,465 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
658,950,322,478 |
790,697,449,381 |
690,886,205,487 |
942,322,537,935 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,301,056,179 |
1,154,306,504,672 |
1,089,877,940,301 |
833,442,733,216 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,793,046,621 |
59,616,280,342 |
46,807,627,466 |
38,449,393,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,484,510,543 |
36,541,681,151 |
23,322,426,072 |
24,241,483,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
239,789,045,922 |
270,328,623,012 |
308,685,211,435 |
205,365,250,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,133,589,108 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,385,235,977 |
117,772,192,574 |
102,059,588,827 |
102,564,697,291 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,971,164,869,576 |
1,952,189,413,224 |
1,916,129,369,136 |
2,083,993,339,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,201,520,495 |
9,053,955,495 |
8,565,775,915 |
9,229,033,032 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
932,413,343,853 |
1,022,652,333,085 |
922,604,618,607 |
937,232,541,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
24,864,249,067 |
18,651,420,827 |
20,036,364,793 |
23,831,091,587 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,330,467,890 |
2,972,316,086 |
4,027,892,233 |
4,870,711,229 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
904,218,626,896 |
1,001,028,596,172 |
898,540,361,581 |
908,530,738,424 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,407,805,249,008 |
3,360,179,394,894 |
3,363,196,420,928 |
3,340,059,206,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,407,805,249,008 |
3,360,179,394,894 |
3,363,196,420,928 |
3,340,059,206,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
517,556,564,217 |
517,556,564,217 |
517,556,564,217 |
517,556,564,217 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,797,977 |
8,387,336 |
38,879,932 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
343,639,399,993 |
347,341,874,996 |
347,341,874,996 |
348,433,601,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
232,406,012 |
232,406,012 |
351,879,966 |
351,879,966 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,000,024,526 |
50,359,725,768 |
43,825,653,041 |
51,475,486,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,636,769,720 |
83,746,052,736 |
51,152,914,538 |
47,217,387,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,363,254,806 |
-33,386,326,968 |
-7,327,261,497 |
4,258,098,653 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
861,938,726,283 |
860,251,106,565 |
869,652,238,776 |
837,812,344,695 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,631,421,789,760 |
8,773,337,827,830 |
8,472,135,184,174 |
8,516,900,216,166 |
|