1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,830,124,170 |
140,545,730,079 |
79,878,813,802 |
165,438,953,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
223,826,500 |
4,409,914,000 |
931,242,300 |
50,320,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,606,297,670 |
136,135,816,079 |
78,947,571,502 |
165,388,633,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,869,946,768 |
126,008,945,485 |
72,581,900,208 |
149,035,822,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,736,350,902 |
10,126,870,594 |
6,365,671,294 |
16,352,811,169 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
336,427,618 |
1,379,702,679 |
214,483,335 |
330,462,259 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,006,287,722 |
2,452,211,423 |
2,275,584,501 |
19,573,285,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,552,438,463 |
2,254,841,852 |
1,920,555,196 |
582,646,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
265,831,189 |
200,168,273 |
275,235,065 |
398,009,414 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,358,599,432 |
4,141,617,365 |
3,619,771,600 |
8,103,202,380 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,442,060,177 |
4,712,576,212 |
409,563,463 |
-11,391,223,469 |
|
12. Thu nhập khác |
282,710,354 |
15,465,296 |
5,255,042 |
161,891,801 |
|
13. Chi phí khác |
9,441,218 |
52,352,578 |
50,000,000 |
24,826,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
273,269,136 |
-36,887,282 |
-44,744,958 |
137,064,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,715,329,313 |
4,675,688,930 |
364,818,505 |
-11,254,158,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
993,159,589 |
1,235,816,095 |
532,975,632 |
-532,975,632 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,722,169,724 |
3,439,872,835 |
-168,157,127 |
-10,721,182,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,962,410,764 |
4,166,307,759 |
945,007,431 |
-11,300,084,115 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
759,758,960 |
-726,434,924 |
-1,113,164,558 |
578,901,191 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
101 |
23 |
-253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|