MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 689,233,652,773 678,691,960,733 708,030,437,806 530,797,635,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,602,947,889 61,576,430,523 36,539,713,086 46,762,316,674
1. Tiền 20,602,947,889 41,576,430,523 26,539,713,086 26,762,316,674
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,597,100,000 25,297,100,000 25,597,100,000 6,597,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,597,100,000 25,297,100,000 25,597,100,000 6,597,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 490,111,236,303 502,724,905,527 503,679,667,226 386,481,216,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 507,920,488,485 522,431,499,339 523,187,618,881 395,989,011,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,583,905,293 1,058,953,858 929,111,571 5,046,004,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,569,259,477 13,196,869,282 13,454,549,085 15,664,262,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,962,416,952 -33,962,416,952 -33,891,612,311 -30,218,061,005
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 129,643,252,334 87,808,709,847 137,775,764,250 90,002,071,726
1. Hàng tồn kho 140,293,266,901 98,094,144,970 148,061,199,373 99,804,616,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,650,014,567 -10,285,435,123 -10,285,435,123 -9,802,544,776
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,279,116,247 1,284,814,836 4,438,193,244 954,929,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,855,240,234 1,086,118,706 361,465,986 335,647,485
2. Thuế GTGT được khấu trừ 357,788,581 132,608,698 3,797,695,782 119,282,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,031,477 500,000,010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 66,087,432 66,087,432 38,999,999
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 129,098,207,887 125,334,500,872 120,540,222,932 79,791,481,641
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,518,051,966 2,518,051,966 2,518,051,966 2,557,051,966
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,518,051,966 2,518,051,966 2,518,051,966 2,557,051,966
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,826,471,628 75,184,705,333 69,919,664,868 29,274,529,707
1. Tài sản cố định hữu hình 76,257,910,014 70,661,545,843 65,441,074,191 24,840,507,839
- Nguyên giá 512,395,958,454 512,395,958,454 512,395,958,454 402,625,026,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,138,048,440 -441,734,412,611 -446,954,884,263 -377,784,518,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,568,561,614 4,523,159,490 4,478,590,677 4,434,021,868
- Nguyên giá 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109 7,003,276,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,585,214,495 -2,630,616,619 -2,675,185,432 -2,569,254,241
III. Bất động sản đầu tư 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Nguyên giá 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,965,262,352 31,849,164,488 32,381,164,488 32,166,008,102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,965,262,352 31,849,164,488 32,381,164,488 32,166,008,102
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 971,921,941 966,079,085 904,841,610 977,391,866
1. Chi phí trả trước dài hạn 949,171,941 948,204,085 891,841,610 977,391,866
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,750,000 17,875,000 13,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 818,331,860,660 804,026,461,605 828,570,660,738 610,589,116,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 236,961,476,551 219,418,704,666 244,126,836,889 86,500,084,921
I. Nợ ngắn hạn 236,682,476,551 219,132,704,666 243,834,836,889 86,205,084,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,192,696,237 82,888,303,257 95,222,301,716 69,682,943,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,523,314,336 6,203,905,946 6,564,179,912 4,997,466,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,698,993,261 5,584,784,995 2,133,173,837 693,630,987
4. Phải trả người lao động 3,835,889,120 4,394,943,410 5,434,458,405 3,104,289,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,615,656,655 3,308,098,864 1,238,806,549 1,996,078,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,196,068,523 751,264,781 955,654,076 665,073,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117,029,463,941 111,426,508,935 128,531,114,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,590,394,478 4,574,894,478 3,755,147,723 5,065,602,114
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 279,000,000 286,000,000 292,000,000 295,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 279,000,000 286,000,000 292,000,000 295,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 581,370,384,109 584,607,756,939 584,443,823,849 524,089,031,901
I. Vốn chủ sở hữu 581,370,384,109 584,607,756,939 584,443,823,849 524,089,031,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 946,684,088 946,684,088 946,684,088
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,282,148,178 38,282,148,178 38,282,148,178 40,630,016,668
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,979,509,887 47,943,317,641 48,892,543,107 34,312,993,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,083,188,521 30,880,688,516 47,947,535,676 46,015,319,903
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,896,321,366 17,062,629,125 945,007,431 -11,702,326,653
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,035,997,411 48,309,562,487 47,196,403,931 19,977,438
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 818,331,860,660 804,026,461,605 828,570,660,738 610,589,116,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.