TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
689,233,652,773 |
678,691,960,733 |
708,030,437,806 |
530,797,635,181 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,602,947,889 |
61,576,430,523 |
36,539,713,086 |
46,762,316,674 |
|
1. Tiền |
20,602,947,889 |
41,576,430,523 |
26,539,713,086 |
26,762,316,674 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,597,100,000 |
25,297,100,000 |
25,597,100,000 |
6,597,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,597,100,000 |
25,297,100,000 |
25,597,100,000 |
6,597,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
490,111,236,303 |
502,724,905,527 |
503,679,667,226 |
386,481,216,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
507,920,488,485 |
522,431,499,339 |
523,187,618,881 |
395,989,011,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,583,905,293 |
1,058,953,858 |
929,111,571 |
5,046,004,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,569,259,477 |
13,196,869,282 |
13,454,549,085 |
15,664,262,573 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,962,416,952 |
-33,962,416,952 |
-33,891,612,311 |
-30,218,061,005 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,643,252,334 |
87,808,709,847 |
137,775,764,250 |
90,002,071,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,293,266,901 |
98,094,144,970 |
148,061,199,373 |
99,804,616,502 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,650,014,567 |
-10,285,435,123 |
-10,285,435,123 |
-9,802,544,776 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,279,116,247 |
1,284,814,836 |
4,438,193,244 |
954,929,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,855,240,234 |
1,086,118,706 |
361,465,986 |
335,647,485 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
357,788,581 |
132,608,698 |
3,797,695,782 |
119,282,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
240,031,477 |
500,000,010 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
66,087,432 |
66,087,432 |
38,999,999 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,098,207,887 |
125,334,500,872 |
120,540,222,932 |
79,791,481,641 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,518,051,966 |
2,518,051,966 |
2,518,051,966 |
2,557,051,966 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,518,051,966 |
2,518,051,966 |
2,518,051,966 |
2,557,051,966 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,826,471,628 |
75,184,705,333 |
69,919,664,868 |
29,274,529,707 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,257,910,014 |
70,661,545,843 |
65,441,074,191 |
24,840,507,839 |
|
- Nguyên giá |
512,395,958,454 |
512,395,958,454 |
512,395,958,454 |
402,625,026,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,138,048,440 |
-441,734,412,611 |
-446,954,884,263 |
-377,784,518,688 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,568,561,614 |
4,523,159,490 |
4,478,590,677 |
4,434,021,868 |
|
- Nguyên giá |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,003,276,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,585,214,495 |
-2,630,616,619 |
-2,675,185,432 |
-2,569,254,241 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Nguyên giá |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,965,262,352 |
31,849,164,488 |
32,381,164,488 |
32,166,008,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,965,262,352 |
31,849,164,488 |
32,381,164,488 |
32,166,008,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
971,921,941 |
966,079,085 |
904,841,610 |
977,391,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
949,171,941 |
948,204,085 |
891,841,610 |
977,391,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
22,750,000 |
17,875,000 |
13,000,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
818,331,860,660 |
804,026,461,605 |
828,570,660,738 |
610,589,116,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
236,961,476,551 |
219,418,704,666 |
244,126,836,889 |
86,500,084,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,682,476,551 |
219,132,704,666 |
243,834,836,889 |
86,205,084,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,192,696,237 |
82,888,303,257 |
95,222,301,716 |
69,682,943,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,523,314,336 |
6,203,905,946 |
6,564,179,912 |
4,997,466,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,698,993,261 |
5,584,784,995 |
2,133,173,837 |
693,630,987 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,835,889,120 |
4,394,943,410 |
5,434,458,405 |
3,104,289,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,615,656,655 |
3,308,098,864 |
1,238,806,549 |
1,996,078,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,196,068,523 |
751,264,781 |
955,654,076 |
665,073,946 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
117,029,463,941 |
111,426,508,935 |
128,531,114,671 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,590,394,478 |
4,574,894,478 |
3,755,147,723 |
5,065,602,114 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
279,000,000 |
286,000,000 |
292,000,000 |
295,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
279,000,000 |
286,000,000 |
292,000,000 |
295,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
581,370,384,109 |
584,607,756,939 |
584,443,823,849 |
524,089,031,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
581,370,384,109 |
584,607,756,939 |
584,443,823,849 |
524,089,031,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,684,088 |
946,684,088 |
946,684,088 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,282,148,178 |
38,282,148,178 |
38,282,148,178 |
40,630,016,668 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,979,509,887 |
47,943,317,641 |
48,892,543,107 |
34,312,993,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,083,188,521 |
30,880,688,516 |
47,947,535,676 |
46,015,319,903 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,896,321,366 |
17,062,629,125 |
945,007,431 |
-11,702,326,653 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,035,997,411 |
48,309,562,487 |
47,196,403,931 |
19,977,438 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
818,331,860,660 |
804,026,461,605 |
828,570,660,738 |
610,589,116,822 |
|