1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,969,213,745 |
51,349,354,388 |
44,279,876,728 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,969,213,745 |
51,349,354,388 |
44,279,876,728 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,202,711,453 |
56,575,624,014 |
60,467,219,823 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-233,497,708 |
-5,226,269,626 |
-16,187,343,095 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,256,861 |
3,481,015,256 |
459,062,059 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,043,104,746 |
1,286,038,512 |
2,344,467,650 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,043,104,746 |
1,286,038,512 |
2,344,467,650 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
334,269,772 |
1,375,604,833 |
2,188,302,917 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,553,781,442 |
1,923,084,356 |
11,809,951,668 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,953,396,807 |
-6,329,982,071 |
-32,657,261,901 |
|
|
12. Thu nhập khác |
5,919,494,239 |
-757,035,094 |
4,006,165,030 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,439,021,110 |
483,736,645 |
3,599,804,488 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,480,473,129 |
-1,240,771,739 |
406,360,542 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,472,923,678 |
-7,570,753,810 |
-32,250,901,359 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,472,923,678 |
-7,570,753,810 |
-32,250,901,359 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,472,923,678 |
-7,570,753,810 |
-32,250,901,359 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-672 |
-2,863 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|