1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,595,715,680 |
8,554,308,778 |
7,370,610,781 |
7,243,969,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,595,715,680 |
8,554,308,778 |
7,370,610,781 |
7,243,969,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,126,003,724 |
4,878,283,801 |
3,284,652,680 |
2,402,286,946 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,469,711,956 |
3,676,024,977 |
4,085,958,101 |
4,841,682,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-2,273,065,229 |
4,936,363 |
2,550,015 |
320,401,437 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,919,881,195 |
2,141,536,678 |
2,499,922,681 |
2,705,336,210 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,010,326,870 |
2,111,032,933 |
2,467,821,531 |
2,672,942,130 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,489,142,317 |
3,601,970,319 |
3,279,055,152 |
3,163,916,580 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,212,376,785 |
-2,062,545,657 |
-1,690,469,717 |
-707,168,825 |
|
12. Thu nhập khác |
588,795,291 |
523,000,000 |
530,000,000 |
875,194,246 |
|
13. Chi phí khác |
733,221,365 |
523,045,069 |
837,007,324 |
1,234,575,461 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-144,426,074 |
-45,069 |
-307,007,324 |
-359,381,215 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,356,802,859 |
-2,062,590,726 |
-1,997,477,041 |
-1,066,550,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
360,194,730 |
420,049,376 |
376,160,094 |
565,466,363 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,716,997,589 |
-2,482,640,102 |
-2,373,637,135 |
-1,632,016,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,614,087,918 |
-2,504,224,036 |
-2,346,701,794 |
-1,708,037,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-102,909,671 |
21,583,934 |
-26,935,341 |
76,021,424 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-149 |
-66 |
-50 |
-36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|