MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,390,093,254 158,548,714,547 85,741,569,386 75,878,677,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,101,666,664 751,820,519 5,733,575,966 442,269,564
1. Tiền 3,101,666,664 751,820,519 5,733,575,966 442,269,564
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,974,922,233 105,234,158,173 28,060,040,007 22,663,731,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,206,689,296 10,400,888,362 10,639,860,727 8,129,549,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,998,439,062 30,351,984,862 26,351,984,862 26,331,584,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,550,722,000 12,180,072,000 2,590,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,894,076,456 82,403,217,530 19,306,598,999 19,031,001,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,675,004,581 -30,102,004,581 -30,828,404,581 -30,828,404,581
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,806,158,200 39,768,993,200 39,768,993,200 40,506,570,255
1. Hàng tồn kho 40,543,735,255 40,506,570,255 40,506,570,255 40,506,570,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -737,577,055 -737,577,055 -737,577,055
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,507,346,157 12,793,742,655 12,178,960,213 12,266,105,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,476,751 42,984,502 21,492,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,442,869,406 12,750,741,618 12,157,451,425 12,264,998,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,535 16,535 1,107,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 527,098,999,611 525,782,118,852 623,476,640,576 624,170,534,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,759,364,526 6,326,613,395 5,893,862,264 5,461,111,141
1. Tài sản cố định hữu hình 6,759,364,526 6,326,613,395 5,893,862,264 5,461,111,141
- Nguyên giá 45,888,904,029 45,888,904,029 45,888,904,029 45,888,904,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,129,539,503 -39,562,290,634 -39,995,041,765 -40,427,792,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000
III. Bất động sản đầu tư 204,963,128,243 203,958,069,837 196,457,434,451 195,404,542,712
- Nguyên giá 241,814,339,102 241,862,172,435 235,414,428,788 235,414,428,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,851,210,859 -37,904,102,598 -38,956,994,337 -40,009,886,076
IV. Tài sản dở dang dài hạn 150,352,519,612 150,502,519,612 156,156,474,474 161,350,454,735
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 105,537,937,963 105,687,937,963 111,341,892,825 111,622,455,885
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,814,581,649 44,814,581,649 44,814,581,649 49,727,998,850
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000,000 97,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 97,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 156,785,127,230 156,756,056,008 156,730,009,387 156,715,565,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,491,127,230 2,462,056,008 2,436,009,387 2,421,565,609
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 154,294,000,000 154,294,000,000 154,294,000,000 154,294,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686,489,092,865 684,330,833,399 709,218,209,962 700,049,211,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,901,256,124 115,810,964,437 150,246,121,782 142,813,809,728
I. Nợ ngắn hạn 73,206,710,052 78,116,418,365 68,244,321,710 62,850,509,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 583,801,778 1,777,857,186 2,564,050,029 3,431,200,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,169,700,171 13,551,899,105 8,258,923,199 6,023,454,658
4. Phải trả người lao động 369,179,669 679,044,283 346,218,864
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,937,220,675 8,507,975,448 7,837,353,630 10,001,416,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,680,950,000 6,220,005,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,777,926,581 17,991,146,370 20,782,532,979 17,986,610,540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,400,000,000 25,900,000,000 13,400,000,000 16,100,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,287,931,178 9,708,495,973 9,181,456,873 8,961,608,023
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,694,546,072 37,694,546,072 82,001,800,072 79,963,300,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,694,546,072 9,694,546,072 9,801,800,072 9,763,300,072
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,000,000,000 28,000,000,000 72,200,000,000 70,200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 571,587,836,741 568,519,868,962 558,972,088,180 557,235,401,777
I. Vốn chủ sở hữu 571,587,836,741 568,519,868,962 558,972,088,180 557,235,401,777
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,910,400,000 469,484,790,000 469,484,790,000 469,484,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 442,910,400,000 469,484,790,000 469,484,790,000 469,484,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,496,367,190 16,914,627,757 16,914,627,757 16,914,627,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,882,254,056 6,300,514,623 6,300,514,623 6,300,514,623
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,974,900,343 44,480,290,252 34,961,759,647 33,253,721,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,145,723,939 61,571,333,939 37,308,461,441 37,308,461,441
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,170,823,596 -17,091,043,687 -2,346,701,794 -4,054,739,621
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,323,915,152 31,339,646,330 31,310,396,153 31,281,747,577
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686,489,092,865 684,330,833,399 709,218,209,962 700,049,211,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.