TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,390,093,254 |
158,548,714,547 |
85,741,569,386 |
75,878,677,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,101,666,664 |
751,820,519 |
5,733,575,966 |
442,269,564 |
|
1. Tiền |
3,101,666,664 |
751,820,519 |
5,733,575,966 |
442,269,564 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,974,922,233 |
105,234,158,173 |
28,060,040,007 |
22,663,731,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,206,689,296 |
10,400,888,362 |
10,639,860,727 |
8,129,549,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,998,439,062 |
30,351,984,862 |
26,351,984,862 |
26,331,584,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,550,722,000 |
12,180,072,000 |
2,590,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,894,076,456 |
82,403,217,530 |
19,306,598,999 |
19,031,001,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,675,004,581 |
-30,102,004,581 |
-30,828,404,581 |
-30,828,404,581 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,806,158,200 |
39,768,993,200 |
39,768,993,200 |
40,506,570,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,543,735,255 |
40,506,570,255 |
40,506,570,255 |
40,506,570,255 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-737,577,055 |
-737,577,055 |
-737,577,055 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,507,346,157 |
12,793,742,655 |
12,178,960,213 |
12,266,105,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,476,751 |
42,984,502 |
21,492,253 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,442,869,406 |
12,750,741,618 |
12,157,451,425 |
12,264,998,682 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,535 |
16,535 |
1,107,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
527,098,999,611 |
525,782,118,852 |
623,476,640,576 |
624,170,534,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,759,364,526 |
6,326,613,395 |
5,893,862,264 |
5,461,111,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,759,364,526 |
6,326,613,395 |
5,893,862,264 |
5,461,111,141 |
|
- Nguyên giá |
45,888,904,029 |
45,888,904,029 |
45,888,904,029 |
45,888,904,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,129,539,503 |
-39,562,290,634 |
-39,995,041,765 |
-40,427,792,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
204,963,128,243 |
203,958,069,837 |
196,457,434,451 |
195,404,542,712 |
|
- Nguyên giá |
241,814,339,102 |
241,862,172,435 |
235,414,428,788 |
235,414,428,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,851,210,859 |
-37,904,102,598 |
-38,956,994,337 |
-40,009,886,076 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
150,352,519,612 |
150,502,519,612 |
156,156,474,474 |
161,350,454,735 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
105,537,937,963 |
105,687,937,963 |
111,341,892,825 |
111,622,455,885 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,814,581,649 |
44,814,581,649 |
44,814,581,649 |
49,727,998,850 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
100,000,000,000 |
97,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
97,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
156,785,127,230 |
156,756,056,008 |
156,730,009,387 |
156,715,565,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,491,127,230 |
2,462,056,008 |
2,436,009,387 |
2,421,565,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
154,294,000,000 |
154,294,000,000 |
154,294,000,000 |
154,294,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,489,092,865 |
684,330,833,399 |
709,218,209,962 |
700,049,211,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,901,256,124 |
115,810,964,437 |
150,246,121,782 |
142,813,809,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,206,710,052 |
78,116,418,365 |
68,244,321,710 |
62,850,509,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
583,801,778 |
1,777,857,186 |
2,564,050,029 |
3,431,200,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,169,700,171 |
13,551,899,105 |
8,258,923,199 |
6,023,454,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
369,179,669 |
679,044,283 |
|
346,218,864 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,937,220,675 |
8,507,975,448 |
7,837,353,630 |
10,001,416,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,680,950,000 |
|
6,220,005,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,777,926,581 |
17,991,146,370 |
20,782,532,979 |
17,986,610,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,400,000,000 |
25,900,000,000 |
13,400,000,000 |
16,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,287,931,178 |
9,708,495,973 |
9,181,456,873 |
8,961,608,023 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,694,546,072 |
37,694,546,072 |
82,001,800,072 |
79,963,300,072 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,694,546,072 |
9,694,546,072 |
9,801,800,072 |
9,763,300,072 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,000,000,000 |
28,000,000,000 |
72,200,000,000 |
70,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
571,587,836,741 |
568,519,868,962 |
558,972,088,180 |
557,235,401,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
571,587,836,741 |
568,519,868,962 |
558,972,088,180 |
557,235,401,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
442,910,400,000 |
469,484,790,000 |
469,484,790,000 |
469,484,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
442,910,400,000 |
469,484,790,000 |
469,484,790,000 |
469,484,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,496,367,190 |
16,914,627,757 |
16,914,627,757 |
16,914,627,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,882,254,056 |
6,300,514,623 |
6,300,514,623 |
6,300,514,623 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,974,900,343 |
44,480,290,252 |
34,961,759,647 |
33,253,721,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,145,723,939 |
61,571,333,939 |
37,308,461,441 |
37,308,461,441 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,170,823,596 |
-17,091,043,687 |
-2,346,701,794 |
-4,054,739,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,323,915,152 |
31,339,646,330 |
31,310,396,153 |
31,281,747,577 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,489,092,865 |
684,330,833,399 |
709,218,209,962 |
700,049,211,505 |
|