1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,155,348,930 |
220,891,368,139 |
143,443,612,194 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
309,068,400 |
55,652,262 |
28,703,593 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
267,846,280,530 |
220,835,715,877 |
143,414,908,601 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,155,597,355 |
214,216,217,137 |
134,000,798,411 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,690,683,175 |
6,619,498,740 |
9,414,110,190 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,316,677,772 |
2,088,612,918 |
1,286,875,541 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
52,101,208 |
1,026,815,414 |
1,810,456,120 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,101,208 |
1,026,815,414 |
1,810,456,120 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,178,829,625 |
617,013,514 |
2,681,316,901 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,288,272,766 |
1,341,898,898 |
1,115,545,133 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,419,977,642 |
3,139,585,341 |
2,847,368,318 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,425,838,956 |
3,816,825,519 |
7,608,933,061 |
|
|
12. Thu nhập khác |
30,921 |
873,780,226 |
254,153,724 |
|
|
13. Chi phí khác |
289,342,216 |
298,321,536 |
263,825,124 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-289,311,295 |
575,458,690 |
-9,671,400 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,136,527,661 |
4,392,284,209 |
7,599,261,661 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,590,732,318 |
870,730,181 |
1,054,685,068 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,545,795,343 |
3,521,554,028 |
6,544,576,593 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,255,856,852 |
3,222,926,374 |
6,310,749,106 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
289,938,491 |
298,627,654 |
233,827,487 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
14 |
29 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|