TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,917,180,983,363 |
1,897,721,570,398 |
2,957,355,388,141 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,041,033,029 |
129,089,188,082 |
115,859,220,712 |
|
|
1. Tiền |
27,041,033,029 |
52,589,188,082 |
65,859,220,712 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
76,500,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,747,022,880,442 |
1,677,875,976,796 |
1,790,150,547,337 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
332,469,227,523 |
271,326,399,819 |
285,577,756,309 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
335,882,573,984 |
448,401,755,383 |
318,657,173,292 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
364,549,000,000 |
180,050,000,000 |
406,600,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
714,122,078,935 |
778,097,821,594 |
779,315,617,736 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,417,983,988 |
89,303,897,426 |
1,049,537,146,769 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
111,417,983,988 |
89,303,897,426 |
1,049,537,146,769 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,699,085,904 |
1,452,508,094 |
1,808,473,323 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,369,344 |
86,718,525 |
45,422,691 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,639,716,560 |
1,365,789,569 |
1,762,987,719 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
62,913 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,507,248,270,544 |
1,699,870,215,047 |
886,885,548,481 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
66,215,372,150 |
66,235,372,150 |
66,315,372,150 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,215,372,150 |
66,235,372,150 |
66,315,372,150 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,102,377,017 |
997,878,686 |
1,072,150,168 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,102,377,017 |
997,878,686 |
1,072,150,168 |
|
|
- Nguyên giá |
5,530,785,364 |
5,530,785,364 |
5,716,235,364 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,428,408,347 |
-4,532,906,678 |
-4,644,085,196 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
751,513,062,930 |
818,332,409,911 |
150,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
751,513,062,930 |
818,332,409,911 |
150,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
688,388,495,415 |
811,302,356,267 |
813,805,889,879 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
553,887,795,415 |
551,801,656,267 |
554,305,189,879 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,500,700,000 |
244,500,700,000 |
244,500,700,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,963,032 |
3,002,198,033 |
5,542,136,284 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,963,032 |
3,002,198,033 |
5,542,136,284 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,424,429,253,907 |
3,597,591,785,445 |
3,844,240,936,622 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
796,747,658,322 |
968,245,023,987 |
1,204,780,637,579 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,624,055,224 |
240,825,060,103 |
681,346,533,628 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,062,522,325 |
128,138,112,441 |
238,210,584,201 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
400,089,699 |
144,339,618 |
301,610,188,385 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,701,115,988 |
20,421,625,591 |
21,045,412,058 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
840,563,280 |
957,847,628 |
845,053,878 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,354,513,972 |
6,452,944,191 |
5,529,636,740 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
251,948,019 |
1,774,888,698 |
619,008,728 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,850,848,054 |
74,649,848,049 |
105,078,195,751 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,162,453,887 |
8,285,453,887 |
8,408,453,887 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
631,123,603,098 |
727,419,963,884 |
523,434,103,951 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
107,746,203,098 |
204,042,563,884 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
377,400,000 |
377,400,000 |
377,400,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
523,000,000,000 |
523,000,000,000 |
523,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
56,703,951 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,627,681,595,585 |
2,629,346,761,458 |
2,639,460,299,043 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,627,681,595,585 |
2,629,346,761,458 |
2,639,460,299,043 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
2,152,498,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-706,800,000 |
-706,800,000 |
-706,800,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,602,907,773 |
39,602,907,773 |
39,602,907,773 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,742,628,691 |
75,285,628,659 |
81,822,581,055 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,590,348,026 |
44,464,260,455 |
75,511,831,949 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,152,280,665 |
30,821,368,204 |
6,310,749,106 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
361,544,499,121 |
362,666,665,026 |
366,243,250,215 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,424,429,253,907 |
3,597,591,785,445 |
3,844,240,936,622 |
|
|