MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,917,180,983,363 1,897,721,570,398 2,957,355,388,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,041,033,029 129,089,188,082 115,859,220,712
1. Tiền 27,041,033,029 52,589,188,082 65,859,220,712
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 76,500,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,747,022,880,442 1,677,875,976,796 1,790,150,547,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332,469,227,523 271,326,399,819 285,577,756,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 335,882,573,984 448,401,755,383 318,657,173,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 364,549,000,000 180,050,000,000 406,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 714,122,078,935 778,097,821,594 779,315,617,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,417,983,988 89,303,897,426 1,049,537,146,769
1. Hàng tồn kho 111,417,983,988 89,303,897,426 1,049,537,146,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,699,085,904 1,452,508,094 1,808,473,323
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,369,344 86,718,525 45,422,691
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,639,716,560 1,365,789,569 1,762,987,719
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,507,248,270,544 1,699,870,215,047 886,885,548,481
I. Các khoản phải thu dài hạn 66,215,372,150 66,235,372,150 66,315,372,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 66,215,372,150 66,235,372,150 66,315,372,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,102,377,017 997,878,686 1,072,150,168
1. Tài sản cố định hữu hình 1,102,377,017 997,878,686 1,072,150,168
- Nguyên giá 5,530,785,364 5,530,785,364 5,716,235,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,428,408,347 -4,532,906,678 -4,644,085,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 751,513,062,930 818,332,409,911 150,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 751,513,062,930 818,332,409,911 150,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 688,388,495,415 811,302,356,267 813,805,889,879
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 553,887,795,415 551,801,656,267 554,305,189,879
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,500,700,000 244,500,700,000 244,500,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 28,963,032 3,002,198,033 5,542,136,284
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,963,032 3,002,198,033 5,542,136,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,424,429,253,907 3,597,591,785,445 3,844,240,936,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 796,747,658,322 968,245,023,987 1,204,780,637,579
I. Nợ ngắn hạn 165,624,055,224 240,825,060,103 681,346,533,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,062,522,325 128,138,112,441 238,210,584,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 400,089,699 144,339,618 301,610,188,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,701,115,988 20,421,625,591 21,045,412,058
4. Phải trả người lao động 840,563,280 957,847,628 845,053,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,354,513,972 6,452,944,191 5,529,636,740
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 251,948,019 1,774,888,698 619,008,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,850,848,054 74,649,848,049 105,078,195,751
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,162,453,887 8,285,453,887 8,408,453,887
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 631,123,603,098 727,419,963,884 523,434,103,951
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 107,746,203,098 204,042,563,884
7. Phải trả dài hạn khác 377,400,000 377,400,000 377,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 523,000,000,000 523,000,000,000 523,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 56,703,951
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,627,681,595,585 2,629,346,761,458 2,639,460,299,043
I. Vốn chủ sở hữu 2,627,681,595,585 2,629,346,761,458 2,639,460,299,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -706,800,000 -706,800,000 -706,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,602,907,773 39,602,907,773 39,602,907,773
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,742,628,691 75,285,628,659 81,822,581,055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,590,348,026 44,464,260,455 75,511,831,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,152,280,665 30,821,368,204 6,310,749,106
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 361,544,499,121 362,666,665,026 366,243,250,215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,424,429,253,907 3,597,591,785,445 3,844,240,936,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.