1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
438,050,664,032 |
|
410,925,278,323 |
388,165,454,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
438,050,664,032 |
|
410,925,278,323 |
388,165,454,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
352,050,951,837 |
|
333,597,238,048 |
326,835,511,539 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,999,712,195 |
|
77,328,040,275 |
61,329,942,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,812,822,021 |
|
627,260,400 |
1,573,556,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
253,380,231 |
|
93,928,909 |
132,574,416 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,269,251,571 |
|
17,201,049,569 |
16,220,540,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,589,527,453 |
|
36,355,569,872 |
36,499,081,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,700,374,961 |
|
24,304,752,325 |
10,051,302,871 |
|
12. Thu nhập khác |
57,340,781 |
|
273,081,566 |
181,667,683 |
|
13. Chi phí khác |
256,738 |
|
58,935,744 |
240,472,108 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,084,043 |
|
214,145,822 |
-58,804,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,757,459,004 |
|
24,518,898,147 |
9,992,498,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,201,626,084 |
|
4,954,049,714 |
5,012,575,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,555,832,920 |
|
19,564,848,433 |
4,979,923,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,555,832,920 |
|
19,564,848,433 |
4,979,923,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,360 |
|
932 |
237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|