MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 336,146,600,915 522,718,211,991 107,366,643,687 143,220,780,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 336,146,600,915 522,718,211,991 107,366,643,687 143,220,780,925
4. Giá vốn hàng bán 258,730,590,814 450,638,079,693 85,989,102,434 104,240,228,499
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,416,010,101 72,080,132,298 21,377,541,253 38,980,552,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,209,901,717 39,712,798,551 10,019,815,589 2,995,623,859
7. Chi phí tài chính 4,562,298,357 2,840,424,787 -814,711,359 7,705,003,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,103,525,029 1,819,312,638 193,575,502 925,932,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -792,834,177 -1,956,845,430
9. Chi phí bán hàng 11,083,305,876 18,075,822,996 8,078,953,139 9,298,967,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,481,359,254 43,460,126,320 15,846,399,827 15,677,631,026
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,706,114,154 45,459,711,316 8,286,715,235 9,294,574,265
12. Thu nhập khác 140,380,556 823,826,429 163,988,830 13,588,220
13. Chi phí khác 43,475,879 987,389,797 144,607,294 5,026,706,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 96,904,677 -163,563,368 19,381,536 -5,013,117,984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,803,018,831 45,296,147,948 8,306,096,771 4,281,456,281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,733,456,887 1,483,145,077 1,478,457,043 176,925,898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,829,319 3,096,219,690 -515,199,550 -547,708,666
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,055,732,625 40,716,783,181 7,342,839,278 4,652,239,049
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,864,524,690 39,442,403,878 7,233,556,497 4,185,825,252
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,191,207,935 1,274,379,303 109,282,781 466,413,797
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 508 662 88 50
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.