1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
336,146,600,915 |
522,718,211,991 |
107,366,643,687 |
143,220,780,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
336,146,600,915 |
522,718,211,991 |
107,366,643,687 |
143,220,780,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,730,590,814 |
450,638,079,693 |
85,989,102,434 |
104,240,228,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,416,010,101 |
72,080,132,298 |
21,377,541,253 |
38,980,552,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,209,901,717 |
39,712,798,551 |
10,019,815,589 |
2,995,623,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,562,298,357 |
2,840,424,787 |
-814,711,359 |
7,705,003,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,103,525,029 |
1,819,312,638 |
193,575,502 |
925,932,134 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-792,834,177 |
-1,956,845,430 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,083,305,876 |
18,075,822,996 |
8,078,953,139 |
9,298,967,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,481,359,254 |
43,460,126,320 |
15,846,399,827 |
15,677,631,026 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,706,114,154 |
45,459,711,316 |
8,286,715,235 |
9,294,574,265 |
|
12. Thu nhập khác |
140,380,556 |
823,826,429 |
163,988,830 |
13,588,220 |
|
13. Chi phí khác |
43,475,879 |
987,389,797 |
144,607,294 |
5,026,706,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,904,677 |
-163,563,368 |
19,381,536 |
-5,013,117,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,803,018,831 |
45,296,147,948 |
8,306,096,771 |
4,281,456,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,733,456,887 |
1,483,145,077 |
1,478,457,043 |
176,925,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,829,319 |
3,096,219,690 |
-515,199,550 |
-547,708,666 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,055,732,625 |
40,716,783,181 |
7,342,839,278 |
4,652,239,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,864,524,690 |
39,442,403,878 |
7,233,556,497 |
4,185,825,252 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,191,207,935 |
1,274,379,303 |
109,282,781 |
466,413,797 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
508 |
662 |
88 |
50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|