1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
503,702,795,387 |
66,232,062,851 |
23,693,383,895 |
660,961,235,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,664,079,915 |
5,018,296,998 |
145,232,783 |
1,664,292,791 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
502,038,715,472 |
61,213,765,853 |
23,548,151,112 |
659,296,942,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
392,919,053,905 |
33,499,445,728 |
8,659,496,421 |
494,633,393,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,119,661,567 |
27,714,320,125 |
14,888,654,691 |
164,663,548,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,426,647,299 |
8,071,851,687 |
212,642,768 |
4,927,000,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
94,783,762 |
927,219,915 |
276,032,026 |
6,881,400,753 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,854,556 |
391,023,936 |
276,032,026 |
617,559,759 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
427,176,723 |
66,650,979 |
593,250,041 |
-582,686,341 |
|
9. Chi phí bán hàng |
53,290,463,131 |
-15,635,664,792 |
5,738,139,376 |
80,624,004,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,598,367,444 |
29,576,707,678 |
6,052,275,170 |
33,832,191,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,989,871,252 |
20,984,559,990 |
3,628,100,928 |
47,670,266,735 |
|
12. Thu nhập khác |
634,136 |
-1,213,141,154 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
-2,451,435 |
42,731 |
2,737,134 |
6,985,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,085,571 |
-1,213,183,885 |
-2,737,134 |
-6,985,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,992,956,823 |
19,771,376,105 |
3,625,363,794 |
47,663,281,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,816,776,121 |
4,077,558,348 |
683,416,865 |
9,759,927,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-243,780,909 |
|
25,067,034 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,176,180,702 |
15,937,598,666 |
2,941,946,929 |
37,878,286,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,334,080,125 |
15,150,637,927 |
3,069,495,134 |
38,013,327,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-157,899,423 |
786,960,739 |
-127,548,205 |
-135,041,457 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,556 |
1,010 |
205 |
2,534 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|