1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,222,424,329 |
5,273,763,129 |
1,894,407,855 |
602,083,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,153,630 |
94,988,295 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,219,270,699 |
5,178,774,834 |
1,894,407,855 |
602,083,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,464,672,767 |
4,150,665,130 |
1,461,815,128 |
647,989,879 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
754,597,932 |
1,028,109,704 |
432,592,727 |
-45,906,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,941,078 |
92,864,939 |
51,592,704 |
357,605,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,828,974 |
82,889,258 |
69,712,384 |
69,237,358 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,828,974 |
72,349,258 |
69,712,384 |
69,237,358 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,056,763,054 |
1,205,055,940 |
805,344,878 |
916,922,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,411,767,301 |
1,451,932,889 |
1,263,960,942 |
1,405,796,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,750,820,319 |
-1,618,903,444 |
-1,654,832,773 |
-2,080,257,289 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,899,338 |
|
6,511,594 |
|
13. Chi phí khác |
|
149,386,244 |
8,991,596 |
49,203,040 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-147,486,906 |
-8,991,596 |
-42,691,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,750,820,319 |
-1,766,390,350 |
-1,663,824,369 |
-2,122,948,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,872,481 |
8,037,797 |
3,593,002 |
52,565,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,758,692,800 |
-1,774,428,147 |
-1,667,417,371 |
-2,175,514,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,837,430,874 |
-1,859,596,458 |
-1,670,291,773 |
-2,171,952,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
78,738,074 |
85,168,311 |
2,874,402 |
-3,562,357 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,044 |
-1,057 |
-949 |
-1,234 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,044 |
-1,057 |
-949 |
-1,234 |
|