TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,753,256,092 |
103,529,269,560 |
106,412,096,623 |
104,342,958,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,698,761,170 |
14,965,982,448 |
11,329,062,820 |
1,640,329,549 |
|
1. Tiền |
5,698,761,170 |
11,465,982,448 |
9,329,062,820 |
1,640,329,549 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
3,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,689,034,375 |
5,340,890,757 |
8,392,461,257 |
10,136,549,866 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,706,950,300 |
5,358,920,050 |
8,410,490,550 |
8,410,490,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,915,925 |
-18,029,293 |
-18,029,293 |
-273,940,684 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,053,133,745 |
65,127,654,674 |
66,719,830,767 |
70,474,051,861 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,211,480,180 |
26,840,250,076 |
21,250,268,596 |
34,292,531,686 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
276,696,553 |
757,433,673 |
1,204,393,673 |
216,651,173 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,220,000,000 |
35,220,000,000 |
36,445,000,000 |
33,420,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,047,990,736 |
11,105,872,542 |
16,616,070,115 |
10,749,483,068 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,703,033,724 |
-8,795,901,617 |
-8,795,901,617 |
-8,204,614,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,241,614,523 |
16,191,143,599 |
18,043,759,797 |
20,600,357,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,775,488,112 |
17,528,789,723 |
19,381,405,921 |
23,143,229,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,533,873,589 |
-1,337,646,124 |
-1,337,646,124 |
-2,542,872,287 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,070,712,279 |
1,903,598,082 |
1,926,981,982 |
1,491,669,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151,317,663 |
140,341,532 |
276,471,749 |
133,479,700 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,919,394,616 |
1,763,256,550 |
1,649,510,233 |
1,357,190,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,000,000 |
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,833,582,803 |
78,451,141,478 |
77,278,791,193 |
76,672,337,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,900,000 |
62,900,000 |
62,900,000 |
62,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,900,000 |
62,900,000 |
62,900,000 |
62,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,210,865,409 |
37,700,092,881 |
37,105,664,405 |
36,519,058,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,210,865,409 |
37,700,092,881 |
37,105,664,405 |
36,519,058,003 |
|
- Nguyên giá |
50,286,325,592 |
50,232,485,373 |
49,986,861,737 |
50,232,485,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,075,460,183 |
-12,532,392,492 |
-12,881,197,332 |
-13,713,427,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,130,000,000 |
30,573,769,189 |
30,510,659,490 |
30,940,162,593 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,380,000,000 |
27,823,769,189 |
27,760,659,490 |
28,190,162,593 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,429,817,394 |
10,114,379,408 |
9,599,567,298 |
9,150,216,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,429,817,394 |
10,114,379,408 |
9,599,567,298 |
9,150,216,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,586,838,895 |
181,980,411,038 |
183,690,887,816 |
181,015,295,938 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,543,696,026 |
30,865,651,770 |
31,060,879,993 |
32,258,863,593 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,386,611,026 |
24,035,199,235 |
24,214,985,393 |
26,592,651,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,881,490,805 |
8,585,240,663 |
5,989,214,464 |
6,816,884,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,453,195 |
4,411,596 |
1,677,471,596 |
1,643,240,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,367,229,175 |
941,785,572 |
43,938,678 |
445,245,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,396,047,891 |
3,006,359,973 |
5,700,000 |
3,902,209,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,278,750,471 |
1,379,751,569 |
1,537,345,043 |
5,528,822,938 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,058,480,430 |
7,437,769,803 |
11,472,292,553 |
4,529,197,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,106,907,000 |
2,327,628,000 |
3,270,721,000 |
3,357,607,609 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
293,252,059 |
352,252,059 |
218,302,059 |
369,444,025 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,157,085,000 |
6,830,452,535 |
6,845,894,600 |
5,666,211,877 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
16,437,600 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,111,085,000 |
6,783,457,000 |
6,783,457,000 |
5,619,643,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
995,535 |
|
568,877 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,043,142,869 |
151,114,759,268 |
152,630,007,823 |
148,756,432,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
140,043,142,869 |
151,114,759,268 |
152,630,007,823 |
148,756,432,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,132,164,715 |
14,132,164,715 |
14,132,164,715 |
14,199,483,599 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,029,671,209 |
23,152,929,511 |
22,035,240,314 |
17,254,879,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,226,115,984 |
13,208,424,118 |
13,107,908,441 |
12,774,923,731 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,803,555,225 |
9,944,505,393 |
8,927,331,873 |
4,479,955,271 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,133,796,019 |
13,082,154,116 |
15,715,091,868 |
16,554,558,818 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,586,838,895 |
181,980,411,038 |
183,690,887,816 |
181,015,295,938 |
|