1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,753,027,833 |
8,664,365,786 |
|
1,104,735,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,753,027,833 |
8,664,365,786 |
|
1,104,735,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,395,559,405 |
6,938,672,146 |
|
885,550,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
357,468,428 |
1,725,693,640 |
|
219,185,581 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
538,495 |
623,018 |
|
607,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
622,843,268 |
2,219,178 |
|
137,874,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
619,594,521 |
2,219,178 |
|
137,098,629 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
826,051,368 |
618,102,018 |
|
549,997,339 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,263,694,742 |
1,259,743,303 |
|
706,319,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,354,582,455 |
-153,747,841 |
|
-1,174,398,178 |
|
12. Thu nhập khác |
02 |
899 |
|
549 |
|
13. Chi phí khác |
7,120,512 |
55,999,200 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,120,510 |
-55,998,301 |
|
549 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,361,702,965 |
-209,746,142 |
|
-1,174,397,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,361,702,965 |
-209,746,142 |
|
-1,174,397,629 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,361,702,965 |
-209,746,142 |
|
-1,174,397,629 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-438 |
-39 |
|
-218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-438 |
-39 |
|
-218 |
|