TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,577,162,987 |
47,403,466,894 |
|
56,323,596,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
476,304,215 |
1,409,443,267 |
|
350,546,322 |
|
1. Tiền |
476,304,215 |
1,409,443,267 |
|
350,546,322 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,365,747,008 |
22,897,207,721 |
|
21,257,730,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,874,031,588 |
49,366,783,886 |
|
48,162,344,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,349,947,728 |
11,078,753,649 |
|
9,906,500,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,917,282,585 |
9,227,185,079 |
|
9,558,208,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,775,514,893 |
-46,775,514,893 |
|
-46,775,514,893 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
406,192,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
23,481,792,654 |
22,867,465,926 |
|
33,823,128,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,481,792,654 |
22,867,465,926 |
|
33,823,128,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
253,319,110 |
229,349,980 |
|
892,191,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,752,500 |
53,968,150 |
|
28,275,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
172,957,330 |
152,772,550 |
|
835,888,868 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,609,280 |
22,609,280 |
|
28,027,389 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,092,476,667 |
21,067,147,322 |
|
21,016,488,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,092,476,667 |
21,067,147,322 |
|
21,016,488,632 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,167,504,737 |
17,142,175,392 |
|
17,091,516,702 |
|
- Nguyên giá |
80,318,067,233 |
80,318,067,233 |
|
80,318,067,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,150,562,496 |
-63,175,891,841 |
|
-63,226,550,531 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,924,971,930 |
3,924,971,930 |
|
3,924,971,930 |
|
- Nguyên giá |
4,268,709,930 |
4,268,709,930 |
|
4,268,709,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
|
-343,738,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,669,639,654 |
68,470,614,216 |
|
77,340,085,499 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,523,733,838 |
70,147,787,192 |
|
81,781,648,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,523,733,838 |
70,147,787,192 |
|
81,781,648,669 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,249,689,902 |
14,251,640,335 |
|
14,695,564,136 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,420,202,675 |
9,828,847,258 |
|
20,097,895,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,410,508,228 |
8,212,041,404 |
|
7,190,826,721 |
|
4. Phải trả người lao động |
966,019,350 |
1,082,892,033 |
|
1,324,581,179 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,822,576,452 |
67,576,452 |
|
67,576,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,578,890,694 |
2,638,943,173 |
|
2,824,108,154 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,412,052,225 |
33,402,052,225 |
|
34,917,302,225 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
186,124,400 |
186,124,400 |
|
186,124,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
477,669,912 |
477,669,912 |
|
477,669,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-3,854,094,184 |
-1,677,172,976 |
|
-4,441,563,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-3,854,094,184 |
-1,677,172,976 |
|
-4,441,563,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
10,646,189,407 |
10,646,189,407 |
|
10,646,189,407 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-93,359,123,568 |
-91,182,202,360 |
|
-93,946,592,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-49,777,456,515 |
-87,126,392,561 |
|
-89,145,097,913 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-43,581,667,053 |
-4,055,809,799 |
|
-4,801,494,641 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,669,639,654 |
68,470,614,216 |
|
77,340,085,499 |
|