MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 509,637,628,525 477,486,755,466 534,187,293,135 702,464,284,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 509,637,628,525 477,486,755,466 534,187,293,135 702,464,284,278
4. Giá vốn hàng bán 285,605,776,564 293,213,328,147 305,742,516,063 411,160,943,927
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 224,031,851,961 184,273,427,319 228,444,777,072 291,303,340,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,310,248,202 22,378,799,442 3,469,182,681 5,214,018,758
7. Chi phí tài chính 32,554,640,242 27,786,790,838 28,563,806,667 25,863,294,812
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,933,375,431 26,537,341,175 27,894,558,779 24,873,923,232
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,515,028,433 -91,042,870,868 -554,000,393 -15,733,339,733
9. Chi phí bán hàng 92,591,897,718 87,957,987,963 77,400,999,582 122,002,821,068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,974,491,709 82,703,652,854 53,147,726,533 42,439,205,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,706,042,061 -82,839,075,762 72,247,426,578 90,478,698,264
12. Thu nhập khác 4,235,286,682 13,679,031,837 1,741,934,970 15,553,731,228
13. Chi phí khác 1,281,145,378 9,896,572,458 2,491,599,127 11,385,211,170
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,954,141,304 3,782,459,379 -749,664,157 4,168,520,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,660,183,365 -79,056,616,383 71,497,762,421 94,647,218,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,143,402,769 -137,102,058 17,403,231,139 16,731,471,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,111,169,539 45,639,076,293 523,660,626 1,540,655,025
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,405,611,057 -124,558,590,618 53,570,870,656 76,375,091,314
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,425,418,037 -113,893,698,237 31,210,939,526 38,039,815,600
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,980,193,020 -10,664,892,381 22,359,931,130 38,335,275,714
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 -198 54 66
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 08 -198 54 66
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.