TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,661,558,619 |
515,083,442,852 |
436,906,032,078 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,415,628,783 |
287,772,136,417 |
158,983,062,054 |
|
|
1. Tiền |
33,915,628,783 |
112,084,136,417 |
18,833,062,054 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
139,500,000,000 |
175,688,000,000 |
140,150,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
216,256,439,347 |
191,686,439,347 |
203,976,439,347 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,256,439,347 |
191,686,439,347 |
203,976,439,347 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,186,933,112 |
29,790,990,124 |
17,666,064,666 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,510,468,332 |
21,812,549,094 |
15,247,700,123 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,610,515,214 |
218,541,000 |
115,682,600 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,065,949,566 |
7,759,900,030 |
2,302,681,943 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,347,760,808 |
5,164,748,138 |
51,334,729,583 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
5,347,760,808 |
5,164,748,138 |
51,334,729,583 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
454,796,569 |
669,128,826 |
4,945,736,428 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
454,796,569 |
25,587,000 |
293,303,002 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
643,541,826 |
4,652,433,426 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
452,710,948,361 |
467,550,045,913 |
468,944,746,213 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,000,167,405 |
9,351,366,719 |
8,836,292,927 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,997,445,178 |
9,351,366,719 |
8,705,288,261 |
|
|
- Nguyên giá |
281,396,991,534 |
279,442,505,820 |
279,442,505,820 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,399,546,356 |
-270,091,139,101 |
-270,737,217,559 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,722,227 |
|
131,004,666 |
|
|
- Nguyên giá |
1,243,840,000 |
1,243,840,000 |
1,382,960,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,241,117,773 |
-1,243,840,000 |
-1,251,955,334 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
15,444,444,444 |
15,444,444,444 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
15,444,444,444 |
15,444,444,444 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
442,544,235,500 |
442,544,235,500 |
444,506,475,500 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
447,305,948,664 |
447,305,948,664 |
447,305,948,664 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,766,336,836 |
5,766,336,836 |
5,766,336,836 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,528,050,000 |
-10,528,050,000 |
-8,565,810,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
166,545,456 |
209,999,250 |
157,533,342 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
166,545,456 |
209,999,250 |
157,533,342 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
878,372,506,980 |
982,633,488,765 |
905,850,778,291 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,818,032,250 |
143,922,104,088 |
59,201,181,905 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,818,032,250 |
143,922,104,088 |
59,201,181,905 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,619,001,229 |
128,035,610,424 |
52,736,401,850 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,147,539,132 |
232,348,930 |
499,694,534 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,826,221,086 |
5,930,855,771 |
1,767,509,994 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
6,588,309,409 |
6,001,654,569 |
1,929,163,403 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,292,307,213 |
150,397,252 |
1,471,291,745 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,929,771,962 |
1,295,054,923 |
361,347,904 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,414,882,219 |
2,276,182,219 |
435,772,475 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
814,554,474,730 |
838,711,384,677 |
846,649,596,386 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
814,554,474,730 |
838,711,384,677 |
846,649,596,386 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
544,643,340,000 |
599,101,330,000 |
599,101,330,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
544,643,340,000 |
599,101,330,000 |
599,101,330,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,183,771,566 |
1,123,771,566 |
1,123,771,566 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
222,647,646,117 |
168,189,656,117 |
168,189,656,117 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,079,717,047 |
70,296,626,994 |
78,234,838,703 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,720,883,632 |
15,720,883,633 |
71,727,285,234 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,358,833,415 |
54,575,743,361 |
6,507,553,469 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
878,372,506,980 |
982,633,488,765 |
905,850,778,291 |
|
|