1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,213,881,428,313 |
1,400,162,406,759 |
1,064,682,454,919 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,213,881,428,313 |
1,400,162,406,759 |
1,064,682,454,919 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
620,276,419,372 |
757,407,350,931 |
592,201,260,192 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
593,605,008,941 |
642,755,055,828 |
472,481,194,727 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,599,919,657 |
40,902,011,896 |
8,421,125,825 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
151,808,768,456 |
131,039,348,427 |
125,120,838,398 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
143,437,452,657 |
121,260,635,550 |
115,308,750,708 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,730,066,402 |
-101,880,561,973 |
-995,340,054 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
183,842,227,583 |
213,084,646,893 |
144,975,252,269 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,159,899,679 |
98,734,993,529 |
72,787,033,182 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
180,663,966,478 |
138,917,516,902 |
137,023,856,649 |
|
|
12. Thu nhập khác |
9,572,050,583 |
19,252,612,468 |
3,273,854,407 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,118,489,254 |
36,592,783,034 |
7,694,072,176 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,453,561,329 |
-17,340,170,566 |
-4,420,217,769 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
183,117,527,807 |
121,577,346,336 |
132,603,638,880 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,774,285,672 |
22,928,560,953 |
40,466,920,361 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,637,770,720 |
93,678,950,089 |
14,501,779,164 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,705,471,415 |
4,969,835,294 |
77,634,939,355 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,053,864,954 |
47,117,712,479 |
31,281,442,401 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
41,651,606,461 |
-42,147,877,185 |
46,353,496,954 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
112 |
77 |
47 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
112 |
77 |
47 |
|
|