1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,186,173,311 |
57,714,395,766 |
67,925,601,235 |
78,110,051,585 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,809,944 |
17,364,832 |
13,463,997 |
46,024,692 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,182,363,367 |
57,697,030,934 |
67,912,137,238 |
78,064,026,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,310,948,762 |
27,195,156,861 |
28,537,594,926 |
32,126,014,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,871,414,605 |
30,501,874,073 |
39,374,542,312 |
45,938,012,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,837,440 |
41,457,030 |
4,400,599 |
103,232,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,859,189,224 |
7,775,610,277 |
15,879,985,842 |
14,553,950,395 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,044,011,149 |
7,418,626,051 |
6,316,235,631 |
7,407,982,950 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,961,763,080 |
11,126,460,823 |
11,128,302,799 |
11,301,595,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,687,843,836 |
7,423,913,770 |
5,719,146,934 |
6,717,339,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,610,544,095 |
4,217,346,233 |
6,651,507,336 |
13,468,359,915 |
|
12. Thu nhập khác |
113,895,132 |
124,037,084 |
64,258,545 |
15,503,629 |
|
13. Chi phí khác |
1,563 |
2,058,824 |
3,340,809 |
6,766,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,893,569 |
121,978,260 |
60,917,736 |
8,736,887 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,496,650,526 |
4,339,324,493 |
6,712,425,072 |
13,477,096,802 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
447,213,358 |
1,472,846,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,496,650,526 |
4,339,324,493 |
6,265,211,714 |
12,004,249,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,496,650,526 |
4,339,324,493 |
6,265,211,714 |
12,004,249,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
199 |
381 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
199 |
381 |
|