TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,201,974,386,375 |
1,244,748,598,796 |
1,166,372,363,703 |
1,273,248,687,771 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,451,642,621 |
14,626,432,968 |
32,014,829,567 |
39,030,492,609 |
|
1. Tiền |
20,451,642,621 |
14,626,432,968 |
32,014,829,567 |
39,030,492,609 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,102,000,000,000 |
1,145,000,000,000 |
1,045,000,000,000 |
1,149,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,102,000,000,000 |
1,145,000,000,000 |
1,045,000,000,000 |
1,149,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,507,289,476 |
65,975,152,514 |
71,761,539,971 |
64,524,803,655 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,075,665,911 |
41,122,479,980 |
54,343,412,598 |
60,035,023,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
722,820,010 |
667,479,000 |
11,370,479,280 |
679,541,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,708,803,555 |
24,185,193,534 |
6,047,648,093 |
3,810,238,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,963,184,471 |
8,993,002,953 |
9,602,388,808 |
11,058,533,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,963,184,471 |
8,993,002,953 |
9,602,388,808 |
11,058,533,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,052,269,807 |
10,154,010,361 |
7,993,605,357 |
9,634,857,559 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,945,032,828 |
1,162,241,986 |
935,384,632 |
7,176,127,848 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,515,678,130 |
8,409,150,177 |
4,868,032,325 |
2,458,729,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
591,558,849 |
582,618,198 |
2,190,188,400 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
402,920,511,697 |
388,837,215,598 |
374,186,366,661 |
373,155,104,309 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
131,986,000 |
122,986,000 |
113,986,000 |
107,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
131,986,000 |
122,986,000 |
113,986,000 |
107,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
253,307,858,832 |
238,920,770,847 |
224,299,390,209 |
243,400,483,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
253,233,020,122 |
238,860,932,137 |
224,254,551,499 |
243,370,645,167 |
|
- Nguyên giá |
1,416,819,901,862 |
1,417,042,994,954 |
1,417,042,994,954 |
1,377,389,131,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,163,586,881,740 |
-1,178,182,062,817 |
-1,192,788,443,455 |
-1,134,018,486,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,838,710 |
59,838,710 |
44,838,710 |
29,838,710 |
|
- Nguyên giá |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,160,265,990 |
-6,175,265,990 |
-6,190,265,990 |
-6,205,265,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
516,000,000 |
698,739,815 |
1,375,354,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
516,000,000 |
698,739,815 |
1,375,354,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
103,027,411,229 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
103,027,411,229 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,853,492,915 |
25,650,284,801 |
25,447,076,687 |
25,243,868,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,853,492,915 |
25,650,284,801 |
25,447,076,687 |
25,243,868,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,604,894,898,072 |
1,633,585,814,394 |
1,540,558,730,364 |
1,646,403,792,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,638,288,658 |
259,325,086,971 |
103,611,784,198 |
347,791,560,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,638,288,658 |
259,325,086,971 |
103,611,784,198 |
347,791,560,923 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,498,593,178 |
36,180,089,439 |
7,391,187,160 |
42,062,760,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
392,169,744 |
203,431,343 |
556,185,938 |
208,439,436 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,551,476,593 |
11,597,359,223 |
15,852,216,401 |
21,426,242,253 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,924,164,758 |
42,735,838,637 |
21,483,879,528 |
44,947,149,516 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,114,271,884 |
393,937,607 |
12,635,123,739 |
1,290,692,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,904,020,212 |
109,348,172,153 |
4,914,677,937 |
187,004,761,008 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
73,495,944,620 |
48,176,200,000 |
35,020,965,626 |
30,572,730,741 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,757,647,669 |
10,690,058,569 |
5,757,547,869 |
20,278,785,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,419,256,609,414 |
1,374,260,727,423 |
1,436,946,946,166 |
1,298,612,231,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,419,256,609,414 |
1,374,260,727,423 |
1,436,946,946,166 |
1,298,612,231,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
103,027,411,229 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
505,645,770,565 |
505,645,770,565 |
505,645,770,565 |
526,245,533,286 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
389,983,664,899 |
344,987,782,908 |
407,674,001,651 |
269,339,286,642 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,060,825,551 |
116,060,825,551 |
346,739,933,388 |
123,439,933,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
273,922,839,348 |
228,926,957,357 |
60,934,068,263 |
145,899,353,254 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,604,894,898,072 |
1,633,585,814,394 |
1,540,558,730,364 |
1,646,403,792,080 |
|