MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,201,974,386,375 1,244,748,598,796 1,166,372,363,703 1,273,248,687,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,451,642,621 14,626,432,968 32,014,829,567 39,030,492,609
1. Tiền 20,451,642,621 14,626,432,968 32,014,829,567 39,030,492,609
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,102,000,000,000 1,145,000,000,000 1,045,000,000,000 1,149,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,102,000,000,000 1,145,000,000,000 1,045,000,000,000 1,149,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,507,289,476 65,975,152,514 71,761,539,971 64,524,803,655
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,075,665,911 41,122,479,980 54,343,412,598 60,035,023,883
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 722,820,010 667,479,000 11,370,479,280 679,541,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,708,803,555 24,185,193,534 6,047,648,093 3,810,238,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,963,184,471 8,993,002,953 9,602,388,808 11,058,533,948
1. Hàng tồn kho 9,963,184,471 8,993,002,953 9,602,388,808 11,058,533,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,052,269,807 10,154,010,361 7,993,605,357 9,634,857,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,945,032,828 1,162,241,986 935,384,632 7,176,127,848
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,515,678,130 8,409,150,177 4,868,032,325 2,458,729,711
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 591,558,849 582,618,198 2,190,188,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 402,920,511,697 388,837,215,598 374,186,366,661 373,155,104,309
I. Các khoản phải thu dài hạn 131,986,000 122,986,000 113,986,000 107,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 131,986,000 122,986,000 113,986,000 107,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 253,307,858,832 238,920,770,847 224,299,390,209 243,400,483,877
1. Tài sản cố định hữu hình 253,233,020,122 238,860,932,137 224,254,551,499 243,370,645,167
- Nguyên giá 1,416,819,901,862 1,417,042,994,954 1,417,042,994,954 1,377,389,131,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,163,586,881,740 -1,178,182,062,817 -1,192,788,443,455 -1,134,018,486,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,838,710 59,838,710 44,838,710 29,838,710
- Nguyên giá 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,160,265,990 -6,175,265,990 -6,190,265,990 -6,205,265,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 516,000,000 698,739,815 1,375,354,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 516,000,000 698,739,815 1,375,354,630
V. Đầu tư tài chính dài hạn 123,627,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950 103,027,411,229
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 123,627,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950 103,027,411,229
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,853,492,915 25,650,284,801 25,447,076,687 25,243,868,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,853,492,915 25,650,284,801 25,447,076,687 25,243,868,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,604,894,898,072 1,633,585,814,394 1,540,558,730,364 1,646,403,792,080
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,638,288,658 259,325,086,971 103,611,784,198 347,791,560,923
I. Nợ ngắn hạn 185,638,288,658 259,325,086,971 103,611,784,198 347,791,560,923
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,498,593,178 36,180,089,439 7,391,187,160 42,062,760,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 392,169,744 203,431,343 556,185,938 208,439,436
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,551,476,593 11,597,359,223 15,852,216,401 21,426,242,253
4. Phải trả người lao động 39,924,164,758 42,735,838,637 21,483,879,528 44,947,149,516
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,114,271,884 393,937,607 12,635,123,739 1,290,692,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,904,020,212 109,348,172,153 4,914,677,937 187,004,761,008
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 73,495,944,620 48,176,200,000 35,020,965,626 30,572,730,741
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,757,647,669 10,690,058,569 5,757,547,869 20,278,785,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,419,256,609,414 1,374,260,727,423 1,436,946,946,166 1,298,612,231,157
I. Vốn chủ sở hữu 1,419,256,609,414 1,374,260,727,423 1,436,946,946,166 1,298,612,231,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 123,627,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950 103,027,411,229
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 505,645,770,565 505,645,770,565 505,645,770,565 526,245,533,286
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 389,983,664,899 344,987,782,908 407,674,001,651 269,339,286,642
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 116,060,825,551 116,060,825,551 346,739,933,388 123,439,933,388
- LNST chưa phân phối kỳ này 273,922,839,348 228,926,957,357 60,934,068,263 145,899,353,254
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,604,894,898,072 1,633,585,814,394 1,540,558,730,364 1,646,403,792,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.