TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
607,491,047,022 |
703,860,161,855 |
717,192,475,463 |
752,699,045,827 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,497,280,886 |
79,832,547,060 |
54,967,821,247 |
56,310,279,018 |
|
1. Tiền |
6,497,280,886 |
6,832,547,060 |
9,967,821,247 |
10,310,279,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
73,000,000,000 |
45,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,467,941,658 |
244,455,238,182 |
298,799,501,680 |
267,893,941,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,725,781,188 |
219,484,848,418 |
240,912,298,159 |
240,670,665,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,238,165,039 |
23,498,256,552 |
38,408,725,486 |
24,115,405,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,034,857,407 |
1,921,484,299 |
19,927,829,122 |
3,853,381,037 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-530,861,976 |
-449,351,087 |
-449,351,087 |
-745,510,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
299,679,376,230 |
373,095,928,542 |
347,819,818,926 |
411,220,836,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
302,274,952,474 |
374,164,565,337 |
348,685,970,777 |
416,088,089,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,595,576,244 |
-1,068,636,795 |
-866,151,851 |
-4,867,253,640 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,846,448,248 |
6,476,448,071 |
5,605,333,610 |
7,273,988,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,469,548,122 |
3,575,215,327 |
2,465,660,752 |
3,577,925,007 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,354,668,848 |
2,899,628,319 |
3,138,068,433 |
3,690,719,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,231,278 |
1,604,425 |
1,604,425 |
5,344,206 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
380,516,031,678 |
376,697,997,670 |
415,896,245,134 |
428,448,241,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,977,477,509 |
3,005,883,694 |
3,016,908,004 |
3,213,323,887 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,977,477,509 |
3,005,883,694 |
3,016,908,004 |
3,213,323,887 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
335,982,612,352 |
329,249,876,644 |
363,060,987,110 |
373,057,734,491 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
320,772,917,773 |
314,249,005,507 |
348,268,939,409 |
358,053,835,751 |
|
- Nguyên giá |
549,051,229,698 |
557,881,732,916 |
607,068,513,385 |
634,168,317,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,278,311,925 |
-243,632,727,409 |
-258,799,573,976 |
-276,114,481,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,209,694,579 |
15,000,871,137 |
14,792,047,701 |
15,003,898,740 |
|
- Nguyên giá |
21,379,934,763 |
21,379,934,763 |
21,379,934,763 |
21,759,934,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,170,240,184 |
-6,379,063,626 |
-6,587,887,062 |
-6,756,036,023 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,318,304,486 |
11,143,709,868 |
17,300,717,356 |
19,643,027,601 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,318,304,486 |
11,143,709,868 |
17,300,717,356 |
19,643,027,601 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,237,637,331 |
33,298,527,464 |
32,517,632,664 |
32,534,155,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,237,637,331 |
33,298,527,464 |
32,517,632,664 |
32,534,155,186 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
988,007,078,700 |
1,080,558,159,525 |
1,133,088,720,597 |
1,181,147,286,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,405,268,275 |
289,843,720,774 |
283,976,450,197 |
321,086,730,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
201,763,097,745 |
241,251,550,244 |
235,404,279,667 |
279,780,885,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,287,937,398 |
62,516,567,919 |
57,947,701,231 |
76,180,176,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,825,943,736 |
19,609,176,982 |
17,998,897,916 |
25,021,179,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,486,079,584 |
4,018,598,772 |
5,740,627,482 |
6,644,668,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,238,877,852 |
54,676,130,389 |
22,962,336,727 |
23,510,278,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
978,910,776 |
892,914,766 |
2,749,623,919 |
791,405,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,424,572,787 |
4,801,869,851 |
22,208,773,123 |
24,621,567,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,588,734,381 |
57,980,515,514 |
69,254,183,058 |
64,855,939,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,932,041,231 |
21,755,776,051 |
21,542,136,211 |
43,155,670,665 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,642,170,530 |
48,592,170,530 |
48,572,170,530 |
41,305,844,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
138,000,000 |
138,000,000 |
153,000,000 |
137,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,230,000,000 |
43,485,000,000 |
43,450,000,000 |
37,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,274,170,530 |
4,969,170,530 |
4,969,170,530 |
4,168,344,690 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
735,601,810,425 |
790,714,438,751 |
849,112,270,400 |
860,060,556,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
735,601,810,425 |
790,714,438,751 |
849,112,270,400 |
860,060,556,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,442,260,000 |
9,442,260,000 |
9,442,260,000 |
9,442,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,353,394,407 |
94,353,394,407 |
94,353,394,407 |
94,353,394,407 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
469,515,736,018 |
524,628,364,344 |
583,026,195,993 |
593,974,482,083 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
307,791,266,370 |
307,791,266,370 |
524,687,482,670 |
471,226,389,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
161,724,469,648 |
216,837,097,974 |
58,338,713,323 |
122,748,092,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
988,007,078,700 |
1,080,558,159,525 |
1,133,088,720,597 |
1,181,147,286,992 |
|