1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,475,240,739,577 |
3,191,864,789,807 |
3,724,002,807,183 |
2,375,976,091,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,475,240,739,577 |
3,191,864,789,807 |
3,724,002,807,183 |
2,375,976,091,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,167,042,483,863 |
2,797,992,612,369 |
3,271,603,605,329 |
2,325,231,304,783 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
308,198,255,714 |
393,872,177,438 |
452,399,201,854 |
50,744,786,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,270,370,925 |
68,502,034,700 |
42,994,932,121 |
52,435,894,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,155,013,151 |
118,025,606,803 |
89,836,874,226 |
14,912,884,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,581,373,586 |
68,811,137,084 |
54,048,368,264 |
50,853,135,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
462,825,052 |
534,269,344 |
588,596,124 |
-165,834,005 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
165,258,938,081 |
93,665,942,987 |
111,799,216,370 |
91,801,591,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
130,591,850,355 |
250,148,393,004 |
293,169,447,255 |
-3,367,960,659 |
|
12. Thu nhập khác |
2,704,701,352 |
528,151,399 |
4,435,288,605 |
3,166,147,029 |
|
13. Chi phí khác |
1,813,589,082 |
1,532,095,586 |
2,029,436,965 |
1,122,859,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
891,112,270 |
-1,003,944,187 |
2,405,851,640 |
2,043,287,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,482,962,625 |
249,144,448,817 |
295,575,298,895 |
-1,324,673,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,883,360,891 |
23,561,694,425 |
29,940,320,304 |
-9,233,371,220 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
104,599,601,734 |
225,582,754,392 |
265,634,978,591 |
7,908,698,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
103,489,321,307 |
226,887,887,767 |
265,698,205,980 |
7,145,458,856 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,110,280,427 |
-1,305,133,375 |
-63,227,389 |
763,239,337 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
152 |
332 |
389 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|