MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,475,240,739,577 3,191,864,789,807 3,724,002,807,183 2,375,976,091,575
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,475,240,739,577 3,191,864,789,807 3,724,002,807,183 2,375,976,091,575
4. Giá vốn hàng bán 3,167,042,483,863 2,797,992,612,369 3,271,603,605,329 2,325,231,304,783
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 308,198,255,714 393,872,177,438 452,399,201,854 50,744,786,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59,270,370,925 68,502,034,700 42,994,932,121 52,435,894,375
7. Chi phí tài chính 71,155,013,151 118,025,606,803 89,836,874,226 14,912,884,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 72,581,373,586 68,811,137,084 54,048,368,264 50,853,135,247
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 462,825,052 534,269,344 588,596,124 -165,834,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 165,258,938,081 93,665,942,987 111,799,216,370 91,801,591,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 130,591,850,355 250,148,393,004 293,169,447,255 -3,367,960,659
12. Thu nhập khác 2,704,701,352 528,151,399 4,435,288,605 3,166,147,029
13. Chi phí khác 1,813,589,082 1,532,095,586 2,029,436,965 1,122,859,397
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 891,112,270 -1,003,944,187 2,405,851,640 2,043,287,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 131,482,962,625 249,144,448,817 295,575,298,895 -1,324,673,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,883,360,891 23,561,694,425 29,940,320,304 -9,233,371,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 104,599,601,734 225,582,754,392 265,634,978,591 7,908,698,193
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 103,489,321,307 226,887,887,767 265,698,205,980 7,145,458,856
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,110,280,427 -1,305,133,375 -63,227,389 763,239,337
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 152 332 389 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.