TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,439,906,157,896 |
5,666,296,700,270 |
6,046,234,005,387 |
4,710,018,301,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
277,914,223,077 |
585,968,691,573 |
367,415,217,085 |
296,823,304,527 |
|
1. Tiền |
277,914,223,077 |
585,968,691,573 |
367,415,217,085 |
296,823,304,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,255,508,897,863 |
4,120,709,602,174 |
4,785,515,404,101 |
3,441,598,807,461 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,211,524,792,030 |
4,074,179,464,728 |
4,412,345,123,313 |
3,109,004,209,547 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,320,102,663 |
7,672,693,478 |
348,434,646,999 |
308,696,168,128 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,664,003,170 |
38,857,443,968 |
24,735,633,789 |
26,833,209,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,934,779,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
313,695,471,451 |
363,791,288,707 |
378,900,382,421 |
452,792,816,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
313,714,839,287 |
363,810,656,543 |
378,919,750,257 |
452,812,184,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,787,565,505 |
151,827,117,816 |
164,403,001,780 |
168,803,373,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,807,314,934 |
9,086,836,872 |
13,186,927,870 |
10,775,586,856 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,582,380,318 |
104,109,869,535 |
123,888,435,599 |
139,153,825,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,397,870,253 |
38,630,411,409 |
27,327,638,311 |
18,873,960,931 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,069,619,631,143 |
10,777,550,951,628 |
10,481,987,020,658 |
10,430,478,739,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,606,301,208 |
14,495,475,849 |
28,711,573,082 |
32,094,496,434 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,606,301,208 |
14,495,475,849 |
28,711,573,082 |
32,094,496,434 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,484,973,095,917 |
9,185,752,523,809 |
8,902,817,482,954 |
8,605,805,777,916 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,427,912,945,818 |
9,129,119,393,372 |
8,846,596,812,004 |
8,549,724,302,835 |
|
- Nguyên giá |
33,960,872,032,646 |
33,973,199,662,713 |
34,000,378,150,449 |
34,016,219,431,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,532,959,086,828 |
-24,844,080,269,341 |
-25,153,781,338,445 |
-25,466,495,128,829 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,060,150,099 |
56,633,130,437 |
56,220,670,950 |
56,081,475,081 |
|
- Nguyên giá |
75,218,156,961 |
75,218,156,961 |
75,218,156,961 |
75,511,076,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,158,006,862 |
-18,585,026,524 |
-18,997,486,011 |
-19,429,601,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,901,730,202 |
127,944,104,879 |
97,280,607,369 |
355,461,689,317 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,940,722,053 |
1,996,312,053 |
1,996,312,053 |
1,996,312,053 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,961,008,149 |
125,947,792,826 |
95,284,295,316 |
353,465,377,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
229,199,769,657 |
224,420,112,932 |
228,238,623,094 |
212,178,041,657 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,412,805,170 |
96,582,613,249 |
100,815,754,673 |
94,618,097,180 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
128,786,964,487 |
127,837,499,683 |
127,422,868,421 |
117,559,944,477 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,509,525,789,039 |
16,443,847,651,898 |
16,528,221,026,045 |
15,140,497,041,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,378,523,193,997 |
8,066,635,721,071 |
8,205,413,621,627 |
6,809,644,660,083 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,344,672,711,528 |
6,385,550,892,928 |
6,574,579,163,800 |
5,690,852,143,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,826,945,568,990 |
2,773,725,750,248 |
2,356,583,086,963 |
1,875,083,750,797 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,400,000,000 |
3,144,468,089 |
2,666,232,032 |
10,519,485,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,237,430,585 |
54,380,708,440 |
92,076,395,556 |
50,102,305,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
120,641,651,731 |
51,300,014,196 |
80,567,760,865 |
82,482,585,675 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,894,071,113 |
38,783,022,465 |
79,175,551,285 |
43,870,764,962 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,587,371,754 |
162,733,117,243 |
426,599,161,145 |
157,392,954,890 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,041,153,650,653 |
3,105,057,025,583 |
3,176,228,416,270 |
3,016,508,125,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
166,986,791,561 |
290,118,888,787 |
395,102,724,826 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,812,966,702 |
29,439,995,103 |
70,563,670,897 |
59,789,445,825 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,033,850,482,469 |
1,681,084,828,143 |
1,630,834,457,827 |
1,118,792,516,784 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
394,445,237,545 |
403,329,139,292 |
411,453,871,253 |
399,614,053,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,621,352,389,835 |
1,259,702,833,762 |
1,202,184,939,585 |
702,435,429,689 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,052,855,089 |
18,052,855,089 |
17,195,646,989 |
16,743,033,989 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,131,002,595,042 |
8,377,211,930,827 |
8,322,807,404,418 |
8,330,852,380,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,131,002,595,042 |
8,377,211,930,827 |
8,322,807,404,418 |
8,330,852,380,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
321,297,574,437 |
321,297,574,437 |
485,682,458,556 |
485,682,458,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
966,759,521,564 |
1,214,438,635,388 |
995,712,452,249 |
1,003,007,040,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
441,447,116,567 |
987,550,747,621 |
503,126,358,502 |
503,126,358,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
525,312,404,997 |
226,887,887,767 |
492,586,093,747 |
499,880,681,886 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,147,311,175 |
15,677,533,136 |
15,614,305,747 |
16,364,694,108 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,509,525,789,039 |
16,443,847,651,898 |
16,528,221,026,045 |
15,140,497,041,001 |
|