MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,653,268,031 144,282,900,563 162,001,172,609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 90,653,268,031 144,282,900,563 162,001,172,609
4. Giá vốn hàng bán 89,973,623,494 143,463,328,048 161,810,009,062
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 679,644,537 819,572,515 191,163,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,061,642,847 3,029,838,847 3,554,034,627
7. Chi phí tài chính 3,565,952,779 3,309,997,796 3,369,382,709
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,057,282,759 3,119,312,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 96,244,638 442,004,648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 206,451,705
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 79,089,967 97,408,918 169,363,760
12. Thu nhập khác 100,000
13. Chi phí khác 22,028,100 104,853,514
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 100,000 -22,028,100 -104,853,514
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 79,189,967 75,380,818 64,510,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,837,993 19,481,784 33,872,752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 63,351,974 55,899,034 30,637,494
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 63,351,974 55,899,034 30,637,494
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.