1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,638,647,220 |
90,653,268,031 |
|
144,282,900,563 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,638,647,220 |
90,653,268,031 |
|
144,282,900,563 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,237,611,179 |
89,973,623,494 |
|
143,463,328,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,401,036,041 |
679,644,537 |
|
819,572,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,998,120,075 |
3,061,642,847 |
|
3,029,838,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,996,621,876 |
3,565,952,779 |
|
3,309,997,796 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
3,057,282,759 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
317,866,539 |
96,244,638 |
|
442,004,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,667,701 |
79,089,967 |
|
97,408,918 |
|
12. Thu nhập khác |
|
100,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
22,028,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
100,000 |
|
-22,028,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,667,701 |
79,189,967 |
|
75,380,818 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,933,540 |
15,837,993 |
|
19,481,784 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,734,161 |
63,351,974 |
|
55,899,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,734,161 |
63,351,974 |
|
55,899,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|