MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,055,873,335 182,087,472,733 102,181,006,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,006,394,528 796,226,617 3,109,875,496
1. Tiền 2,006,394,528 796,226,617 3,109,875,496
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,460,136,572 179,333,417,415 97,051,909,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,343,522,223 55,205,446,688 20,236,972,856
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,785,638,509 11,782,765,709 37,873,037,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 32,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 109,030,975,840 112,045,205,018 6,041,898,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,586,431,021 1,952,102,713 1,931,809,537
1. Hàng tồn kho 11,586,431,021 1,952,102,713 1,931,809,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,911,214 5,725,988 87,412,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,911,214 5,725,988 4,344,617
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,067,441
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,597,114,723 122,544,497,007 178,095,712,371
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 874,911,026 839,763,412 769,468,184
1. Tài sản cố định hữu hình 874,911,026 839,763,412 769,468,184
- Nguyên giá 1,124,723,637 1,124,723,637 1,124,723,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,812,611 -284,960,225 -355,255,453
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 849,198,316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 849,198,316
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,640,996,462 121,640,996,462 76,145,314,718
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,652,400,000 66,652,400,000 66,652,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,200,000,000 55,200,000,000 10,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -211,403,538 -211,403,538 -707,085,282
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 81,207,235 63,737,133 331,731,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,207,235 63,737,133 331,731,153
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 299,652,988,058 304,631,969,740 280,276,718,700
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,931,633,844 168,847,263,552 144,622,072,440
I. Nợ ngắn hạn 163,558,133,833 68,884,030,663 42,955,704,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,357,655,790 52,003,622,067 25,930,938,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 252,347,076 104,774,481 124,238,847
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,996,912,569 2,620,814,700 1,834,729,597
4. Phải trả người lao động 33,925,500 28,037,500 35,336,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,714,444,485 2,960,679,919 9,475,430,505
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,010,136,088 2,000,102,000 2,089,030,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,192,712,325 9,165,999,996 3,465,999,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 373,500,011 99,963,232,889 101,666,368,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 373,500,011 99,963,232,889 101,666,368,014
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 135,721,354,214 135,784,706,188 135,654,646,260
I. Vốn chủ sở hữu 135,721,354,214 135,784,706,188 135,654,646,260
1. Vốn góp của chủ sở hữu 134,888,000,000 134,888,000,000 134,888,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 134,888,000,000 134,888,000,000 134,888,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 833,354,214 896,706,188 766,646,260
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 604,013,870 604,013,870 662,169,373
- LNST chưa phân phối kỳ này 229,340,344 292,692,318 104,476,887
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 299,652,988,058 304,631,969,740 280,276,718,700
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.