TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,055,873,335 |
182,087,472,733 |
|
102,181,006,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,006,394,528 |
796,226,617 |
|
3,109,875,496 |
|
1. Tiền |
2,006,394,528 |
796,226,617 |
|
3,109,875,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,460,136,572 |
179,333,417,415 |
|
97,051,909,238 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,343,522,223 |
55,205,446,688 |
|
20,236,972,856 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,785,638,509 |
11,782,765,709 |
|
37,873,037,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
32,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
109,030,975,840 |
112,045,205,018 |
|
6,041,898,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,586,431,021 |
1,952,102,713 |
|
1,931,809,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,586,431,021 |
1,952,102,713 |
|
1,931,809,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,911,214 |
5,725,988 |
|
87,412,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,911,214 |
5,725,988 |
|
4,344,617 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
83,067,441 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,597,114,723 |
122,544,497,007 |
|
178,095,712,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
874,911,026 |
839,763,412 |
|
769,468,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
874,911,026 |
839,763,412 |
|
769,468,184 |
|
- Nguyên giá |
1,124,723,637 |
1,124,723,637 |
|
1,124,723,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,812,611 |
-284,960,225 |
|
-355,255,453 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
849,198,316 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
849,198,316 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,640,996,462 |
121,640,996,462 |
|
76,145,314,718 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
66,652,400,000 |
66,652,400,000 |
|
66,652,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,200,000,000 |
55,200,000,000 |
|
10,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-211,403,538 |
-211,403,538 |
|
-707,085,282 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
81,207,235 |
63,737,133 |
|
331,731,153 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,207,235 |
63,737,133 |
|
331,731,153 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
299,652,988,058 |
304,631,969,740 |
|
280,276,718,700 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,931,633,844 |
168,847,263,552 |
|
144,622,072,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,558,133,833 |
68,884,030,663 |
|
42,955,704,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,357,655,790 |
52,003,622,067 |
|
25,930,938,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
252,347,076 |
104,774,481 |
|
124,238,847 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,996,912,569 |
2,620,814,700 |
|
1,834,729,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,925,500 |
28,037,500 |
|
35,336,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,714,444,485 |
2,960,679,919 |
|
9,475,430,505 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,010,136,088 |
2,000,102,000 |
|
2,089,030,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,192,712,325 |
9,165,999,996 |
|
3,465,999,996 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
373,500,011 |
99,963,232,889 |
|
101,666,368,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
373,500,011 |
99,963,232,889 |
|
101,666,368,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,721,354,214 |
135,784,706,188 |
|
135,654,646,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,721,354,214 |
135,784,706,188 |
|
135,654,646,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
134,888,000,000 |
134,888,000,000 |
|
134,888,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
134,888,000,000 |
134,888,000,000 |
|
134,888,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
833,354,214 |
896,706,188 |
|
766,646,260 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
604,013,870 |
604,013,870 |
|
662,169,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
229,340,344 |
292,692,318 |
|
104,476,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
299,652,988,058 |
304,631,969,740 |
|
280,276,718,700 |
|