1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,204,891,000 |
440,541,135 |
|
8,772,941,155 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,204,891,000 |
440,541,135 |
|
8,772,941,155 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,102,734,411 |
297,133,487 |
|
8,515,479,905 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,102,156,589 |
143,407,648 |
|
257,461,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,658,127,953 |
605,996,117 |
|
61,261,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
623,053,766 |
111,553,853 |
|
142,249,164 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,025,753 |
181,025,753 |
|
147,575,343 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-393,254,727 |
|
9. Chi phí bán hàng |
263,171,510 |
61,570,900 |
|
177,952,817 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,643,887,628 |
516,644,085 |
|
981,803,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,230,171,638 |
59,634,927 |
|
-1,376,537,790 |
|
12. Thu nhập khác |
1,500,000 |
|
|
2,835,190,830 |
|
13. Chi phí khác |
337,709,835 |
5,741 |
|
891,536,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-336,209,835 |
-5,741 |
|
1,943,654,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,893,961,803 |
59,629,186 |
|
567,116,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
579,746,332 |
22,608,900 |
|
370,381,554 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,314,215,471 |
37,020,286 |
|
196,735,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,313,688,767 |
37,198,928 |
|
196,713,987 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
526,704 |
-178,642 |
|
21,037 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
258 |
01 |
|
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|