MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,204,891,000 440,541,135 8,772,941,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,204,891,000 440,541,135 8,772,941,155
4. Giá vốn hàng bán 35,102,734,411 297,133,487 8,515,479,905
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,102,156,589 143,407,648 257,461,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,658,127,953 605,996,117 61,261,497
7. Chi phí tài chính 623,053,766 111,553,853 142,249,164
- Trong đó: Chi phí lãi vay 181,025,753 181,025,753 147,575,343
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -393,254,727
9. Chi phí bán hàng 263,171,510 61,570,900 177,952,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,643,887,628 516,644,085 981,803,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,230,171,638 59,634,927 -1,376,537,790
12. Thu nhập khác 1,500,000 2,835,190,830
13. Chi phí khác 337,709,835 5,741 891,536,462
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -336,209,835 -5,741 1,943,654,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,893,961,803 59,629,186 567,116,578
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 579,746,332 22,608,900 370,381,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,314,215,471 37,020,286 196,735,024
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,313,688,767 37,198,928 196,713,987
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 526,704 -178,642 21,037
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 258 01 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.