1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,440,716,708 |
36,690,274,043 |
64,936,982,972 |
46,423,175,486 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,440,716,708 |
36,690,274,043 |
64,936,982,972 |
46,423,175,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,371,799,186 |
62,798,705,010 |
68,614,822,985 |
33,492,464,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,931,082,478 |
-26,108,430,967 |
-3,677,840,013 |
12,930,710,971 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,949,246,583 |
22,329,061,714 |
14,242,201,849 |
9,670,949,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
277,806,880 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,917,808 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,890,983,190 |
982,916,661 |
1,294,622,056 |
1,062,970,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,744,843,773 |
8,449,183,185 |
3,743,508,563 |
3,322,481,014 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,617,662,858 |
-13,489,275,979 |
5,526,231,217 |
18,216,209,283 |
|
12. Thu nhập khác |
26,887,807 |
107,435,682 |
23,302,111 |
116,828,638 |
|
13. Chi phí khác |
41,756,679 |
233,773,411 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,868,872 |
-126,337,729 |
23,302,111 |
116,828,638 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,632,531,730 |
-13,615,613,708 |
5,549,533,328 |
18,333,037,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,632,531,730 |
-13,615,613,708 |
5,549,533,328 |
18,333,037,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,632,531,730 |
-13,615,613,708 |
5,549,533,328 |
18,333,037,921 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|