MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 581,006,696,478 634,960,596,182 566,805,210,178 686,467,247,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,734,624,292 15,863,945,528 6,807,126,662 3,294,209,850
1. Tiền 6,734,624,292 3,863,945,528 6,807,126,662 3,294,209,850
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 425,000,000,000 455,000,000,000 420,000,000,000 467,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 425,000,000,000 455,000,000,000 420,000,000,000 467,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,680,530,792 112,410,671,140 111,040,521,972 164,874,840,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,154,441,540 17,580,400,145 15,659,180,462 20,025,831,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,656,532,146 2,040,482,719 4,107,547,101 1,438,946,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,668,332,706 95,368,563,876 93,852,570,009 145,988,837,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,817,673,200 -2,597,673,200 -2,597,673,200 -2,597,673,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,897,600 18,897,600 18,897,600 18,897,600
IV. Hàng tồn kho 1,992,673,954 2,296,530,891 2,319,659,419 2,024,986,537
1. Hàng tồn kho 1,992,673,954 2,296,530,891 2,319,659,419 2,024,986,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,598,867,440 49,389,448,623 26,637,902,125 48,773,210,243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,220,534,045 27,007,821,330 4,232,677,425 26,391,582,950
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,378,333,395 22,381,627,293 22,405,224,700 22,381,627,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 420,276,984,705 416,417,166,430 455,322,435,847 425,961,562,877
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,148,452,999 13,148,452,999 12,620,452,999 12,620,452,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,948,452,999 19,948,452,999 19,420,452,999 19,420,452,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000
II.Tài sản cố định 95,920,297,055 95,182,087,006 90,638,517,085 99,629,536,257
1. Tài sản cố định hữu hình 95,481,268,391 94,785,328,363 90,284,028,463 99,317,317,656
- Nguyên giá 592,775,190,971 596,785,958,930 597,853,000,148 607,644,413,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,293,922,580 -502,000,630,567 -507,568,971,685 -508,327,095,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 439,028,664 396,758,643 354,488,622 312,218,601
- Nguyên giá 31,014,392,390 31,014,392,390 30,619,998,950 30,619,998,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,575,363,726 -30,617,633,747 -30,265,510,328 -30,307,780,349
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,185,155,969 8,880,155,969 14,352,819,303 10,180,379,073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,185,155,969 8,880,155,969 14,352,819,303 10,180,379,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn 291,592,624,495 285,592,624,495 321,592,624,495 285,592,624,495
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,290,093,188 -1,290,093,188 -1,290,093,188 -1,290,093,188
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 36,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,430,454,187 13,613,845,961 16,118,021,965 17,938,570,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,430,454,187 13,613,845,961 16,118,021,965 17,938,570,053
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,001,283,681,183 1,051,377,762,612 1,022,127,646,025 1,112,428,809,904
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,756,565,151 100,508,977,076 52,925,822,568 157,337,721,354
I. Nợ ngắn hạn 50,791,565,151 97,529,977,076 49,942,822,568 154,362,721,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,481,671,669 8,385,114,489 7,072,063,827 12,329,695,439
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,911,287 24,123,000 868,159,500 75,615,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 589,406,612 49,054,083,438 2,557,647,407 50,363,534,495
4. Phải trả người lao động 6,232,448,000 3,314,468,300 2,950,721,500 2,987,457,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,678,181,836 4,950,909,109 5,041,818,200 5,132,727,291
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,809,789 486,643,971 377,195,073 442,810,631
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,526,487,970 31,306,986,781 31,067,569,073 31,023,233,010
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,647,988 7,647,988 7,647,988 7,647,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,965,000,000 2,979,000,000 2,983,000,000 2,975,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,965,000,000 2,979,000,000 2,983,000,000 2,975,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 947,527,116,032 950,868,785,536 969,201,823,457 955,091,088,550
I. Vốn chủ sở hữu 947,527,116,032 950,868,785,536 969,201,823,457 955,091,088,550
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -308,999,808,248 -305,658,138,744 -287,325,100,823 -301,435,835,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -313,540,032,921 -311,207,672,072 -311,207,672,072 -311,207,672,072
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,540,224,673 5,549,533,328 23,882,571,249 9,771,836,342
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,001,283,681,183 1,051,377,762,612 1,022,127,646,025 1,112,428,809,904
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.