TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
581,006,696,478 |
634,960,596,182 |
566,805,210,178 |
686,467,247,027 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,734,624,292 |
15,863,945,528 |
6,807,126,662 |
3,294,209,850 |
|
1. Tiền |
6,734,624,292 |
3,863,945,528 |
6,807,126,662 |
3,294,209,850 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
425,000,000,000 |
455,000,000,000 |
420,000,000,000 |
467,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
425,000,000,000 |
455,000,000,000 |
420,000,000,000 |
467,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,680,530,792 |
112,410,671,140 |
111,040,521,972 |
164,874,840,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,154,441,540 |
17,580,400,145 |
15,659,180,462 |
20,025,831,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,656,532,146 |
2,040,482,719 |
4,107,547,101 |
1,438,946,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,668,332,706 |
95,368,563,876 |
93,852,570,009 |
145,988,837,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,817,673,200 |
-2,597,673,200 |
-2,597,673,200 |
-2,597,673,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
18,897,600 |
18,897,600 |
18,897,600 |
18,897,600 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,992,673,954 |
2,296,530,891 |
2,319,659,419 |
2,024,986,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,992,673,954 |
2,296,530,891 |
2,319,659,419 |
2,024,986,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,598,867,440 |
49,389,448,623 |
26,637,902,125 |
48,773,210,243 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,220,534,045 |
27,007,821,330 |
4,232,677,425 |
26,391,582,950 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,378,333,395 |
22,381,627,293 |
22,405,224,700 |
22,381,627,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
420,276,984,705 |
416,417,166,430 |
455,322,435,847 |
425,961,562,877 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,148,452,999 |
13,148,452,999 |
12,620,452,999 |
12,620,452,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,948,452,999 |
19,948,452,999 |
19,420,452,999 |
19,420,452,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
95,920,297,055 |
95,182,087,006 |
90,638,517,085 |
99,629,536,257 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,481,268,391 |
94,785,328,363 |
90,284,028,463 |
99,317,317,656 |
|
- Nguyên giá |
592,775,190,971 |
596,785,958,930 |
597,853,000,148 |
607,644,413,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-497,293,922,580 |
-502,000,630,567 |
-507,568,971,685 |
-508,327,095,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
439,028,664 |
396,758,643 |
354,488,622 |
312,218,601 |
|
- Nguyên giá |
31,014,392,390 |
31,014,392,390 |
30,619,998,950 |
30,619,998,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,575,363,726 |
-30,617,633,747 |
-30,265,510,328 |
-30,307,780,349 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,185,155,969 |
8,880,155,969 |
14,352,819,303 |
10,180,379,073 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,185,155,969 |
8,880,155,969 |
14,352,819,303 |
10,180,379,073 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
291,592,624,495 |
285,592,624,495 |
321,592,624,495 |
285,592,624,495 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,290,093,188 |
-1,290,093,188 |
-1,290,093,188 |
-1,290,093,188 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
|
36,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,430,454,187 |
13,613,845,961 |
16,118,021,965 |
17,938,570,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,430,454,187 |
13,613,845,961 |
16,118,021,965 |
17,938,570,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,001,283,681,183 |
1,051,377,762,612 |
1,022,127,646,025 |
1,112,428,809,904 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,756,565,151 |
100,508,977,076 |
52,925,822,568 |
157,337,721,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,791,565,151 |
97,529,977,076 |
49,942,822,568 |
154,362,721,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,481,671,669 |
8,385,114,489 |
7,072,063,827 |
12,329,695,439 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,911,287 |
24,123,000 |
868,159,500 |
75,615,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
589,406,612 |
49,054,083,438 |
2,557,647,407 |
50,363,534,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,232,448,000 |
3,314,468,300 |
2,950,721,500 |
2,987,457,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,678,181,836 |
4,950,909,109 |
5,041,818,200 |
5,132,727,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
240,809,789 |
486,643,971 |
377,195,073 |
442,810,631 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,526,487,970 |
31,306,986,781 |
31,067,569,073 |
31,023,233,010 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
52,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,647,988 |
7,647,988 |
7,647,988 |
7,647,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,965,000,000 |
2,979,000,000 |
2,983,000,000 |
2,975,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,965,000,000 |
2,979,000,000 |
2,983,000,000 |
2,975,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
947,527,116,032 |
950,868,785,536 |
969,201,823,457 |
955,091,088,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
947,527,116,032 |
950,868,785,536 |
969,201,823,457 |
955,091,088,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-308,999,808,248 |
-305,658,138,744 |
-287,325,100,823 |
-301,435,835,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-313,540,032,921 |
-311,207,672,072 |
-311,207,672,072 |
-311,207,672,072 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,540,224,673 |
5,549,533,328 |
23,882,571,249 |
9,771,836,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,001,283,681,183 |
1,051,377,762,612 |
1,022,127,646,025 |
1,112,428,809,904 |
|