1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,165,779,900 |
25,094,035,869 |
50,652,318,925 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,165,779,900 |
25,094,035,869 |
50,652,318,925 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,341,878,525 |
16,244,186,981 |
21,109,513,820 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,823,901,375 |
8,849,848,888 |
29,542,805,105 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,924,118,973 |
13,874,837,248 |
426,408,396 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
633,864,830 |
228 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,855,637,574 |
1,507,692,493 |
4,486,145,563 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,362,390,554 |
4,421,214,529 |
5,309,039,887 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,896,127,390 |
16,795,778,886 |
20,174,028,051 |
|
|
12. Thu nhập khác |
814,000 |
209,977,682 |
162,129,060 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
814,000 |
209,977,682 |
162,129,060 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,896,941,390 |
17,005,756,568 |
20,336,157,111 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,228,824,185 |
4,210,898,253 |
4,112,302,426 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
87,446,751 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,668,117,205 |
12,707,411,564 |
16,223,854,685 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,692,820,041 |
12,731,273,459 |
16,246,390,187 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-24,702,836 |
-23,861,895 |
-22,535,502 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,706 |
896 |
1,143 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,706 |
|
|
|
|